- Từ điển Nhật - Việt
にじむ
[ 滲む ]
v5m
thấm ra/rỉ ra/rò rỉ
- この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ không đọc được cho mực bị nhòe
- 天井はところどころ雨でにじんでいた. :Trần nhà này có chỗ này chỗ kia bị ngấm nước mưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にふだ
[ 荷札 ] n nhãn -
にざかな
Mục lục 1 [ 煮魚 ] 1.1 / CHỬ NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) [ 煮魚 ] / CHỬ NGƯ / n Món cá được... -
にしきひようなし
Kinh tế [ 荷敷費用なし ] miễn phí xếp (thuê tàu ) [free stowed] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にしきへび
[ 錦蛇 ] n trăn -
にしきふとん
[ 錦布団 ] n đệm bông -
にしきF.O.B
Kinh tế [ 荷敷F.O.B ] F.O.B san hàng [free on board and trimmed ( f.o.b. trimmed)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にしぐち
Mục lục 1 [ 西口 ] 1.1 / TÂY KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía tây [ 西口 ] / TÂY KHẨU / n Cổng phía tây 駅の西口から出る :rời... -
にしておく
Mục lục 1 [ にして置く ] 1.1 / TRÍ / 1.2 uk 1.2.1 giữ nguyên hiện trạng [ にして置く ] / TRÍ / uk giữ nguyên hiện trạng -
にして置く
[ にしておく ] uk giữ nguyên hiện trạng -
にしにほん
Mục lục 1 [ 西日本 ] 1.1 / TÂY NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản [ 西日本 ] / TÂY NHẬT BẢN... -
にしのほう
Mục lục 1 [ 西の方 ] 1.1 / TÂY PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hướng tây [ 西の方 ] / TÂY PHƯƠNG / n Hướng tây 通りを横切って、西の方角に2~3分歩き続ける。 :Tôi... -
にしはんきゅう
Mục lục 1 [ 西半球 ] 1.1 / TÂY BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) [ 西半球 ] / TÂY BÁN CẦU / n Tây bán cầu... -
にしび
[ 西日 ] n sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời -
にしがわ
Mục lục 1 [ 西側 ] 1.1 / TÂY TRẮC / 1.2 n 1.2.1 Phía tây/bên bờ tây [ 西側 ] / TÂY TRẮC / n Phía tây/bên bờ tây 現在の西側諸国とイスラム原理主義との戦いを第三次世界大戦の始まりと呼ぶ :Người... -
にしじん
Mục lục 1 [ 西陣 ] 1.1 / TÂY TRẬN / 1.2 n 1.2.1 quận Nisijin [ 西陣 ] / TÂY TRẬN / n quận Nisijin 西陣織 :gấm, lụa vùng... -
にしじんおり
Mục lục 1 [ 西陣織り ] 1.1 / TÂY TRẬN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 lụa thêu kim tuyến Nishijin [ 西陣織り ] / TÂY TRẬN CHỨC / n lụa... -
にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい
[ 西アフリカ農村自立協力会 ] n Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi -
にしあふりかしょこくへいわいじぐん
[ 西アフリカ諸国平和維持軍 ] n Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ -
にしあかり
Mục lục 1 [ 西明かり ] 1.1 / TÂY MINH / 1.2 n 1.2.1 Ánh hoàng hôn/ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây [ 西明かり ] / TÂY... -
にしかぜ
Mục lục 1 [ 西風 ] 1.1 / TÂY PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió tây [ 西風 ] / TÂY PHONG / n gió tây 西風が吹けば魚は最も食いつきが良くなる。 :khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.