Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にじゅうかき

Tin học

[ 二重書き ]

ghi đè/ghi trồng [overwriting]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にじゅうかぜい

    Mục lục 1 [ 二重課税 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế đánh hai lần [ 二重課税 ] / NHỊ TRỌNG KHÓA THUẾ / n...
  • にじゅうかかくせい

    Mục lục 1 [ 二重価格制 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG GIÁ CÁCH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng...
  • にじゅうかかくせいど

    Mục lục 1 [ 二重価格制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ 二重課税防止協定 ] 2.1.1 Hiệp định tránh đánh thuế...
  • にじゅうかんぜい

    Mục lục 1 [ 二重関税 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 二重関税 ] 2.1.1 chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual...
  • にじゅうかんぜいせいど

    Kinh tế [ 二重関税制度 ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にじゅうかんぜいりつせい

    [ 二重関税率制 ] n chế độ hai suất thuế
  • にじゅうせつぞくコンセントレータ

    Tin học [ 二重接続コンセントレータ ] tập trung đính kèm kép [dual attachment concentrator]
  • にじゅうリング

    Tin học [ 二重リング ] vòng kép [dual ring]
  • にじゅうよっか

    Mục lục 1 [ 二十四日 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày 24 [ 二十四日 ] / NHỊ THẬP TỨ NHẬT / n Ngày 24
  • にじゅうよじかんせい

    Mục lục 1 [ 二十四時間制 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ thời gian 24 giờ [ 二十四時間制 ] /...
  • にじゅうよじかんれんぞくきんむ

    Kinh tế [ 24時間連続勤務 ] ngày làm việc 24 giờ liên tục [working day of 24 consecutive hours] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にじゅうらせん

    Mục lục 1 [ 二重螺旋 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG LOA TOÀN / 1.2 n 1.2.1 Đường xoắn đôi [ 二重螺旋 ] / NHỊ TRỌNG LOA TOÀN / n Đường...
  • にじゅんじて

    Mục lục 1 [ に准じて ] 1.1 / CHUẨN / 1.2 exp 1.2.1 tương quan/tương xứng (với cái gì) [ に准じて ] / CHUẨN / exp tương quan/tương...
  • にじる

    Mục lục 1 [ 煮汁 ] 1.1 / CHỬ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn) [ 煮汁 ] / CHỬ CHẤP / n Nước...
  • にじるし

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 荷印 ] 1.1.1 ký hiệu chuyên chở/ký hiệu gửi hàng [shipping mark] 1.2 [ 荷印 ] 1.2.1 ký hiệu kiện hàng...
  • にじむ

    [ 滲む ] v5m thấm ra/rỉ ra/rò rỉ この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ...
  • にふだ

    [ 荷札 ] n nhãn
  • にざかな

    Mục lục 1 [ 煮魚 ] 1.1 / CHỬ NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) [ 煮魚 ] / CHỬ NGƯ / n Món cá được...
  • にしきひようなし

    Kinh tế [ 荷敷費用なし ] miễn phí xếp (thuê tàu ) [free stowed] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にしきへび

    [ 錦蛇 ] n trăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top