Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にじゅうかんぜい

Mục lục

[ 二重関税 ]

n

chế độ hai suất thuế

Kinh tế

[ 二重関税 ]

chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にじゅうかんぜいせいど

    Kinh tế [ 二重関税制度 ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にじゅうかんぜいりつせい

    [ 二重関税率制 ] n chế độ hai suất thuế
  • にじゅうせつぞくコンセントレータ

    Tin học [ 二重接続コンセントレータ ] tập trung đính kèm kép [dual attachment concentrator]
  • にじゅうリング

    Tin học [ 二重リング ] vòng kép [dual ring]
  • にじゅうよっか

    Mục lục 1 [ 二十四日 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày 24 [ 二十四日 ] / NHỊ THẬP TỨ NHẬT / n Ngày 24
  • にじゅうよじかんせい

    Mục lục 1 [ 二十四時間制 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ thời gian 24 giờ [ 二十四時間制 ] /...
  • にじゅうよじかんれんぞくきんむ

    Kinh tế [ 24時間連続勤務 ] ngày làm việc 24 giờ liên tục [working day of 24 consecutive hours] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にじゅうらせん

    Mục lục 1 [ 二重螺旋 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG LOA TOÀN / 1.2 n 1.2.1 Đường xoắn đôi [ 二重螺旋 ] / NHỊ TRỌNG LOA TOÀN / n Đường...
  • にじゅんじて

    Mục lục 1 [ に准じて ] 1.1 / CHUẨN / 1.2 exp 1.2.1 tương quan/tương xứng (với cái gì) [ に准じて ] / CHUẨN / exp tương quan/tương...
  • にじる

    Mục lục 1 [ 煮汁 ] 1.1 / CHỬ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn) [ 煮汁 ] / CHỬ CHẤP / n Nước...
  • にじるし

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 荷印 ] 1.1.1 ký hiệu chuyên chở/ký hiệu gửi hàng [shipping mark] 1.2 [ 荷印 ] 1.2.1 ký hiệu kiện hàng...
  • にじむ

    [ 滲む ] v5m thấm ra/rỉ ra/rò rỉ この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ...
  • にふだ

    [ 荷札 ] n nhãn
  • にざかな

    Mục lục 1 [ 煮魚 ] 1.1 / CHỬ NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) [ 煮魚 ] / CHỬ NGƯ / n Món cá được...
  • にしきひようなし

    Kinh tế [ 荷敷費用なし ] miễn phí xếp (thuê tàu ) [free stowed] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にしきへび

    [ 錦蛇 ] n trăn
  • にしきふとん

    [ 錦布団 ] n đệm bông
  • にしきF.O.B

    Kinh tế [ 荷敷F.O.B ] F.O.B san hàng [free on board and trimmed ( f.o.b. trimmed)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にしぐち

    Mục lục 1 [ 西口 ] 1.1 / TÂY KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng phía tây [ 西口 ] / TÂY KHẨU / n Cổng phía tây 駅の西口から出る :rời...
  • にしておく

    Mục lục 1 [ にして置く ] 1.1 / TRÍ / 1.2 uk 1.2.1 giữ nguyên hiện trạng [ にして置く ] / TRÍ / uk giữ nguyên hiện trạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top