Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にじゅうしょうてん

Mục lục

[ 二重焦点 ]

/ NHỊ TRỌNG TIÊU ĐIỂM /

n

hai tiêu điểm/hai tròng (kính)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にじゅうけっこん

    Mục lục 1 [ 二重結婚 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KẾT HÔN / 1.2 n 1.2.1 Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn [ 二重結婚 ]...
  • にじゅうけつごう

    Mục lục 1 [ 二重結合 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KẾT HỢP / 1.2 n 1.2.1 Liên kết đôi (hóa học) [ 二重結合 ] / NHỊ TRỌNG KẾT HỢP...
  • にじゅうあご

    Mục lục 1 [ 二重顎 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG NGẠC / 1.2 n 1.2.1 Cằm chẻ đôi [ 二重顎 ] / NHỊ TRỌNG NGẠC / n Cằm chẻ đôi
  • にじゅうこくせき

    Mục lục 1 [ 二重国籍 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG QUỐC TỊCH / 1.2 n 1.2.1 hai quốc tịch [ 二重国籍 ] / NHỊ TRỌNG QUỐC TỊCH / n hai...
  • にじゅういんようふ

    Tin học [ 二重引用符 ] ngoặc kép [double quotes]
  • にじゅううつし

    Mục lục 1 [ 二重写し ] 1.1 / NHỊ TRỌNG TẢ / 1.2 n 1.2.1 Ảnh lồng ghép [ 二重写し ] / NHỊ TRỌNG TẢ / n Ảnh lồng ghép
  • にじゅううんちんせいど

    [ 二重運賃制度 ] n chế độ hai suất cước
  • にじゅうさつえい

    Mục lục 1 [ 二重撮影 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 sự chụp lồng ghép (ảnh) [ 二重撮影 ] / NHỊ TRỌNG TOÁT ẢNH...
  • にじゅうか

    Tin học [ 二重化 ] nhân đôi/dư thừa [duplication/redundancy]
  • にじゅうかき

    Tin học [ 二重書き ] ghi đè/ghi trồng [overwriting]
  • にじゅうかぜい

    Mục lục 1 [ 二重課税 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế đánh hai lần [ 二重課税 ] / NHỊ TRỌNG KHÓA THUẾ / n...
  • にじゅうかかくせい

    Mục lục 1 [ 二重価格制 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG GIÁ CÁCH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng...
  • にじゅうかかくせいど

    Mục lục 1 [ 二重価格制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ 二重課税防止協定 ] 2.1.1 Hiệp định tránh đánh thuế...
  • にじゅうかんぜい

    Mục lục 1 [ 二重関税 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 二重関税 ] 2.1.1 chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual...
  • にじゅうかんぜいせいど

    Kinh tế [ 二重関税制度 ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にじゅうかんぜいりつせい

    [ 二重関税率制 ] n chế độ hai suất thuế
  • にじゅうせつぞくコンセントレータ

    Tin học [ 二重接続コンセントレータ ] tập trung đính kèm kép [dual attachment concentrator]
  • にじゅうリング

    Tin học [ 二重リング ] vòng kép [dual ring]
  • にじゅうよっか

    Mục lục 1 [ 二十四日 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày 24 [ 二十四日 ] / NHỊ THẬP TỨ NHẬT / n Ngày 24
  • にじゅうよじかんせい

    Mục lục 1 [ 二十四時間制 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ thời gian 24 giờ [ 二十四時間制 ] /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top