- Từ điển Nhật - Việt
にじゅうぜい
Mục lục |
[ 二重税 ]
/ NHỊ TRỌNG THUẾ /
n
thuế đánh hai lần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にじゅうじする
[ 従事する ] vs Làm nghề -
にじゅうじんかく
Mục lục 1 [ 二重人格 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG NHÂN CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau [ 二重人格... -
にじゅうしせっき
Mục lục 1 [ 二十四節気 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 hai tư tiết trong một năm [ 二十四節気 ] / NHỊ THẬP... -
にじゅうしょう
Mục lục 1 [ 二重唱 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG XƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Hát song ca [ 二重唱 ] / NHỊ TRỌNG XƯỚNG / n Hát song ca -
にじゅうしょうてん
Mục lục 1 [ 二重焦点 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG TIÊU ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 hai tiêu điểm/hai tròng (kính) [ 二重焦点 ] / NHỊ TRỌNG TIÊU... -
にじゅうけっこん
Mục lục 1 [ 二重結婚 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KẾT HÔN / 1.2 n 1.2.1 Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn [ 二重結婚 ]... -
にじゅうけつごう
Mục lục 1 [ 二重結合 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KẾT HỢP / 1.2 n 1.2.1 Liên kết đôi (hóa học) [ 二重結合 ] / NHỊ TRỌNG KẾT HỢP... -
にじゅうあご
Mục lục 1 [ 二重顎 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG NGẠC / 1.2 n 1.2.1 Cằm chẻ đôi [ 二重顎 ] / NHỊ TRỌNG NGẠC / n Cằm chẻ đôi -
にじゅうこくせき
Mục lục 1 [ 二重国籍 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG QUỐC TỊCH / 1.2 n 1.2.1 hai quốc tịch [ 二重国籍 ] / NHỊ TRỌNG QUỐC TỊCH / n hai... -
にじゅういんようふ
Tin học [ 二重引用符 ] ngoặc kép [double quotes] -
にじゅううつし
Mục lục 1 [ 二重写し ] 1.1 / NHỊ TRỌNG TẢ / 1.2 n 1.2.1 Ảnh lồng ghép [ 二重写し ] / NHỊ TRỌNG TẢ / n Ảnh lồng ghép -
にじゅううんちんせいど
[ 二重運賃制度 ] n chế độ hai suất cước -
にじゅうさつえい
Mục lục 1 [ 二重撮影 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG TOÁT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 sự chụp lồng ghép (ảnh) [ 二重撮影 ] / NHỊ TRỌNG TOÁT ẢNH... -
にじゅうか
Tin học [ 二重化 ] nhân đôi/dư thừa [duplication/redundancy] -
にじゅうかき
Tin học [ 二重書き ] ghi đè/ghi trồng [overwriting] -
にじゅうかぜい
Mục lục 1 [ 二重課税 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế đánh hai lần [ 二重課税 ] / NHỊ TRỌNG KHÓA THUẾ / n... -
にじゅうかかくせい
Mục lục 1 [ 二重価格制 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG GIÁ CÁCH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng... -
にじゅうかかくせいど
Mục lục 1 [ 二重価格制度 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ 二重課税防止協定 ] 2.1.1 Hiệp định tránh đánh thuế... -
にじゅうかんぜい
Mục lục 1 [ 二重関税 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai suất thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 二重関税 ] 2.1.1 chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual... -
にじゅうかんぜいせいど
Kinh tế [ 二重関税制度 ] chế độ hai suất thuế [dual tariff/dual tariff system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.