- Từ điển Nhật - Việt
にじゅうだい
Mục lục |
[ 二十代 ]
/ NHỊ THẬP ĐẠI /
n
Những năm 20 tuổi/những năm hai mươi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にじゅうつうしん
Tin học [ 二重通信 ] thông tin trùng [duplex] -
にじゅうていとう
Mục lục 1 [ 二重抵当 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG ĐỂ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự cầm cố lần hai [ 二重抵当 ] / NHỊ TRỌNG ĐỂ ĐƯƠNG... -
にじゅうばし
Mục lục 1 [ 二重橋 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KIỀU / 1.2 n 1.2.1 Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện) [ 二重橋 ] / NHỊ TRỌNG... -
にじゅうひてい
Mục lục 1 [ 二重否定 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG PHỦ ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 Phủ định kép/hai lần phủ định (tương đương với khẳng... -
にじゅうほけん
Mục lục 1 [ 二重保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm kép 2 Kinh tế 2.1 [ 二重保険 ] 2.1.1 bảo hiểm kép [double insurance] [ 二重保険... -
にじゅうぼいん
Mục lục 1 [ 二重母音 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG MẪU ÂM / 1.2 n 1.2.1 Nguyên âm đôi/nhị trùng âm [ 二重母音 ] / NHỊ TRỌNG MẪU ÂM... -
にじゅうまど
[ 二重窓 ] n cửa sổ đôi -
にじゅうまぶた
[ 二重まぶた ] n mắt hai mí -
にじゅうがま
Mục lục 1 [ 二重釜 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Bình đun cách thủy/nồi hai tầng/chõ hấp [ 二重釜 ] / NHỊ TRỌNG PHỦ... -
にじゅうぜい
Mục lục 1 [ 二重税 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế đánh hai lần [ 二重税 ] / NHỊ TRỌNG THUẾ / n thuế đánh hai... -
にじゅうじする
[ 従事する ] vs Làm nghề -
にじゅうじんかく
Mục lục 1 [ 二重人格 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG NHÂN CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau [ 二重人格... -
にじゅうしせっき
Mục lục 1 [ 二十四節気 ] 1.1 / NHỊ THẬP TỨ TIẾT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 hai tư tiết trong một năm [ 二十四節気 ] / NHỊ THẬP... -
にじゅうしょう
Mục lục 1 [ 二重唱 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG XƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Hát song ca [ 二重唱 ] / NHỊ TRỌNG XƯỚNG / n Hát song ca -
にじゅうしょうてん
Mục lục 1 [ 二重焦点 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG TIÊU ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 hai tiêu điểm/hai tròng (kính) [ 二重焦点 ] / NHỊ TRỌNG TIÊU... -
にじゅうけっこん
Mục lục 1 [ 二重結婚 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KẾT HÔN / 1.2 n 1.2.1 Sự lấy hai vợ/sự lấy hai chồng/sự song hôn [ 二重結婚 ]... -
にじゅうけつごう
Mục lục 1 [ 二重結合 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG KẾT HỢP / 1.2 n 1.2.1 Liên kết đôi (hóa học) [ 二重結合 ] / NHỊ TRỌNG KẾT HỢP... -
にじゅうあご
Mục lục 1 [ 二重顎 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG NGẠC / 1.2 n 1.2.1 Cằm chẻ đôi [ 二重顎 ] / NHỊ TRỌNG NGẠC / n Cằm chẻ đôi -
にじゅうこくせき
Mục lục 1 [ 二重国籍 ] 1.1 / NHỊ TRỌNG QUỐC TỊCH / 1.2 n 1.2.1 hai quốc tịch [ 二重国籍 ] / NHỊ TRỌNG QUỐC TỊCH / n hai... -
にじゅういんようふ
Tin học [ 二重引用符 ] ngoặc kép [double quotes]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.