- Từ điển Nhật - Việt
にだしじる
Mục lục |
[ 煮出し汁 ]
/ CHỬ XUẤT CHẤP /
n
Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn)/ nước ninh
- 滋養煮出し汁 :nước dùng
- 鶏の煮だし汁をとる :ninh lấy nước gà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にだい
Mục lục 1 [ 荷台 ] 1.1 vs 1.1.1 bản cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 荷台 ] 2.1.1 bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)/pa-lét [pallet] [ 荷台... -
にだいせいとうしゅぎ
Mục lục 1 [ 二大政党主義 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党主義... -
にだいせいとうせい
Mục lục 1 [ 二大政党制 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党制 ] / NHỊ... -
にだんがまえ
Mục lục 1 [ 二段構え ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN CẤU / 1.2 n 1.2.1 Sự chuẩn bị hai phương án/sự chuẩn bị cả phương án dự phòng... -
にだんかこうせい
Tin học [ 二段化構成 ] cấu hình hai trạng thái [two stage configuration] -
にだんベッド
Mục lục 1 [ 二段ベッド ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Giường hai tầng [ 二段ベッド ] / NHỊ ĐOẠN / n Giường hai tầng -
にちおう
Mục lục 1 [ 日欧 ] 1.1 / NHẬT ÂU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Châu Âu [ 日欧 ] / NHẬT ÂU / n Nhật Bản và Châu Âu -
にちぎん
[ 日銀 ] n ngân hàng của Nhật 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない :Việc... -
にちぎんけん
Mục lục 1 [ 日銀券 ] 1.1 / NHẬT NGÂN KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Trái phiếu của Ngân hàng Nhật Bản [ 日銀券 ] / NHẬT NGÂN KHOÁN /... -
にちだく
Mục lục 1 [ 日諾 ] 1.1 / NHẬT NẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Nauy [ 日諾 ] / NHẬT NẶC / n Nhật Bản và Nauy -
にちてんどうせつぞく
Tin học [ 二地点同接続 ] kết nối điểm-điểm [point-to-point connection] -
にちどく
[ 日独 ] n Nhật-Đức -
にちどくきょうかい
Mục lục 1 [ 日独協会 ] 1.1 / NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Nhật Bản - Đức [ 日独協会 ] / NHẬT ĐỘC HIỆP... -
にちどくい
Mục lục 1 [ 日独伊 ] 1.1 / NHẬT ĐỘC Y / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Đức - Italia [ 日独伊 ] / NHẬT ĐỘC Y / n Nhật Bản - Đức... -
にちないしゅうき
Mục lục 1 [ 日内周期 ] 1.1 / NHẬT NỘI CHU KỲ / 1.2 n 1.2.1 chu kỳ trong ngày [ 日内周期 ] / NHẬT NỘI CHU KỲ / n chu kỳ trong... -
にちなんかいがん
Mục lục 1 [ 日南海岸 ] 1.1 / NHẬT NAM HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển Nam Nhật Bản [ 日南海岸 ] / NHẬT NAM HẢI NGẠN / n... -
にちぶ
Mục lục 1 [ 日舞 ] 1.1 / NHẬT VŨ / 1.2 n 1.2.1 Điệu múa của Nhật Bản [ 日舞 ] / NHẬT VŨ / n Điệu múa của Nhật Bản -
にちべつがいよう
Tin học [ 日別概要 ] tổng quan nhật ký [daily overview] -
にちべい
[ 日米 ] n Nhật-Mỹ -
にちべいきょう
Mục lục 1 [ 日米協 ] 1.1 / NHẬT MỄ HIỆP / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ [ 日米協 ] / NHẬT MỄ HIỆP / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.