- Từ điển Nhật - Việt
にちゃく
Mục lục |
[ 二着 ]
/ NHỊ TRƯỚC /
n
Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
- 彼はマラソンで二着になった. :Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ 2 trong cuộc chạy ma-ra-tông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にちよう
Mục lục 1 [ 日曜 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Chủ Nhật/ngày Chủ Nhật 2 [ 日用 ] 2.1 n 2.1.1 nhật dụng 3 [ 日用 ] 3.1 / NHẬT DỤNG / 3.2... -
にちようだいく
Mục lục 1 [ 日曜大工 ] 1.1 / NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ... -
にちようばん
Mục lục 1 [ 日曜版 ] 1.1 / NHẬT DIỆU PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Ấn bản phát hành vào chủ Nhật [ 日曜版 ] / NHẬT DIỆU PHẢN / n... -
にちようひん
Mục lục 1 [ 日用品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng thiết yếu hàng ngày/nhu phẩm thường nhật 1.1.2 đồ dùng hàng ngày [ 日用品 ] n hàng... -
にちようび
Mục lục 1 [ 日曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 chúa nhật 1.1.2 Chủ Nhật/ngày Chủ Nhật [ 日曜日 ] n, n-adv chúa nhật Chủ Nhật/ngày... -
にちや
Mục lục 1 [ 日夜 ] 1.1 / NHẬT DẠ / 1.2 n 1.2.1 ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng [ 日夜 ] / NHẬT DẠ / n ngày và... -
にちゆうどうそろん
Mục lục 1 [ 日猶同祖論 ] 1.1 / NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN / 1.2 n 1.2.1 giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn... -
にったよしさだのひ
Mục lục 1 [ 新田義貞の碑 ] 1.1 / TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BIA / 1.2 n 1.2.1 bia tưởng niệm Nitta Yoshisada [ 新田義貞の碑 ] / TÂN... -
にっき
Mục lục 1 [ 日記 ] 1.1 n 1.1.1 nhật ký 2 Kinh tế 2.1 [ 日記 ] 2.1.1 lịch ghi nhớ/nhật ký [diary (SUR)] 3 Tin học 3.1 [ 日記 ] 3.1.1... -
にっきちょう
Mục lục 1 [ 日記帳 ] 1.1 n 1.1.1 sổ nhật ký 2 [ 日記帳 ] 2.1 / NHẬT KÝ TRƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 Sổ tay/sổ ghi chép [ 日記帳 ] n... -
にっきん
Mục lục 1 [ 日勤 ] 1.1 / NHẬT CẦN / 1.2 n 1.2.1 việc đi làm hàng ngày/ca làm việc ban ngày [ 日勤 ] / NHẬT CẦN / n việc đi... -
にっきょうそ
Mục lục 1 [ 日教組 ] 1.1 / NHẬT GIÁO TỔ / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản [ 日教組 ] / NHẬT GIÁO TỔ / n... -
にっきゅう
Mục lục 1 [ 日給 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương ngày 1.1.2 tiền lương hàng ngày 1.1.3 tiền lương công nhật 1.1.4 lương ngày [ 日給... -
にっちせんりゃく
Kinh tế [ ニッチ戦略 ] chiến lược Nich/chiến lược lỗ hổng phân khúc thị trường [Niche Strategy] Category : Marketing [マーケティング]... -
にっちもさっちもいかない
Mục lục 1 [ 二進も三進も行かない ] 1.1 / NHỊ TIẾN TAM TIẾN HÀNH / 1.2 exp 1.2.1 bị dồn vào góc/không còn cách nào [ 二進も三進も行かない... -
にっちょく
Mục lục 1 [ 日直 ] 1.1 / NHẬT TRỰC / 1.2 n 1.2.1 trực nhật [ 日直 ] / NHẬT TRỰC / n trực nhật -
にっちょう
Mục lục 1 [ 日朝 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Triều Tiên [ 日朝 ] / NHẬT TRIỀU / n Nhật Bản và Triều Tiên -
にっちょうじてん
Mục lục 1 [ 日朝辞典 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Triều Tiên [ 日朝辞典 ] / NHẬT TRIỀU TỪ... -
にっちゅう
Mục lục 1 [ 日中 ] 1.1 / NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian trong ngày/trong ngày [ 日中 ] / NHẬT TRUNG / n-adv, n-t thời gian... -
にっちゅうかん
Mục lục 1 [ 日中韓 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN / 1.2 n 1.2.1 Nhật - Trung - Hàn [ 日中韓 ] / NHẬT TRUNG HÀN / n Nhật - Trung - Hàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.