Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にっか

Mục lục

[ 日加 ]

/ NHẬT GIA /

n

Nhật bản và Canada
日加協会 :Hiệp hội Nhật Bản và Canada

[ 日華 ]

/ NHẬT HOA /

n

Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật Trung

[ 日課 ]

n

bài học hàng ngày/công việc hàng ngày
シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった :Công việc hàng sáng của anh ấy là tắm, cạo râu sau đó ăn sáng
日課といったものがなく毎日が異なるところがこの仕事の楽しいところです。 :Tôi thích một nơi làm không có việc hàng ngày (lặp đi lặp lại) một nơi mà công việc luôn luôn mới mẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にっかい

    [ 肉塊 ] n miếng thịt/tảng thịt
  • にっかん

    Mục lục 1 [ 肉感 ] 1.1 / NHỤC CẢM / 1.2 n 1.2.1 Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm 2 [ 日刊 ] 2.1 n 2.1.1...
  • にっかんてき

    Mục lục 1 [ 肉感的 ] 1.1 n 1.1.1 đa dục 2 [ 肉感的 ] 2.1 / NHỤC CẢM ĐÍCH / 2.2 adj 2.2.1 nhục cảm [ 肉感的 ] n đa dục [ 肉感的...
  • にっかんし

    [ 日刊紙 ] n báo ngày 世界最大の発行部数を誇る日刊紙 :Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới いろいろな雑誌や日刊紙から切り抜きをする :Cắt...
  • にっかんしんぶん

    [ 日刊新聞 ] n báo ngày 彼は日刊新聞で社説を書いていた :Anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày 日本にはいくつもの日刊新聞がある :Ở...
  • にっせき

    Mục lục 1 [ 日夕 ] 1.1 / NHẬT TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng [ 日夕 ] / NHẬT TỊCH / n ngày...
  • にっせいじてん

    Mục lục 1 [ 日西辞典 ] 1.1 / NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Tây Ban Nha [ 日西辞典 ] / NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN...
  • にっすう

    Mục lục 1 [ 日数 ] 1.1 / NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日数 ] / NHẬT SỐ / n số ngày
  • にっすうはどれだけか

    [ 日数はどれだけか ] n bao nhiêu ngày
  • にっソ

    [ 日ソ ] n Nhật-Xô 日ソ共同宣言 :Tuyên ngôn cộng đồng Nhật- Xô 日ソ平和条約 :Công ước hòa bình Nhật -Xô
  • につくりにん

    [ 荷造り人 ] vs người đóng gói
  • につみばしょ

    [ 荷積み場所 ] n dung tích xếp hàng
  • につみひよう

    [ 荷積み費用 ] n phí bốc
  • につみりょう

    Mục lục 1 [ 荷積み料 ] 1.1 n 1.1.1 phí xếp 2 Kinh tế 2.1 [ 荷積み料 ] 2.1.1 phí xếp [stowage charges] [ 荷積み料 ] n phí xếp...
  • につみようせき

    [ 荷積み容積 ] n dung tích xếp hàng
  • につけ

    Mục lục 1 [ 煮付け ] 1.1 / CHỬ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ [ 煮付け ] / CHỬ PHÓ / n...
  • について

    Mục lục 1 [ に就いて ] 1.1 / TỰU / 1.2 exp 1.2.1 cùng với/theo/do/liên quan đến/về... [ に就いて ] / TỰU / exp cùng với/theo/do/liên...
  • についてはなす

    [ について話す ] v1 đề cập
  • について話す

    [ についてはなす ] v1 đề cập
  • につう

    Mục lục 1 [ 二通 ] 1.1 / NHỊ THÔNG / 1.2 n 1.2.1 2 bức (thư) [ 二通 ] / NHỊ THÔNG / n 2 bức (thư) Ghi chú: 通 là từ dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top