- Từ điển Nhật - Việt
にっきゅう
Mục lục |
[ 日給 ]
n
tiền lương ngày
tiền lương hàng ngày
- (人)に_ドルの日給を出す :Trả tiền lương hàng ngày bằng $ cho (ai đó)
- 日給50ドルで職に就いた :Nhận chức với tiền lương ngày là 50$
tiền lương công nhật
lương ngày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にっちせんりゃく
Kinh tế [ ニッチ戦略 ] chiến lược Nich/chiến lược lỗ hổng phân khúc thị trường [Niche Strategy] Category : Marketing [マーケティング]... -
にっちもさっちもいかない
Mục lục 1 [ 二進も三進も行かない ] 1.1 / NHỊ TIẾN TAM TIẾN HÀNH / 1.2 exp 1.2.1 bị dồn vào góc/không còn cách nào [ 二進も三進も行かない... -
にっちょく
Mục lục 1 [ 日直 ] 1.1 / NHẬT TRỰC / 1.2 n 1.2.1 trực nhật [ 日直 ] / NHẬT TRỰC / n trực nhật -
にっちょう
Mục lục 1 [ 日朝 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Triều Tiên [ 日朝 ] / NHẬT TRIỀU / n Nhật Bản và Triều Tiên -
にっちょうじてん
Mục lục 1 [ 日朝辞典 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Triều Tiên [ 日朝辞典 ] / NHẬT TRIỀU TỪ... -
にっちゅう
Mục lục 1 [ 日中 ] 1.1 / NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian trong ngày/trong ngày [ 日中 ] / NHẬT TRUNG / n-adv, n-t thời gian... -
にっちゅうかん
Mục lục 1 [ 日中韓 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN / 1.2 n 1.2.1 Nhật - Trung - Hàn [ 日中韓 ] / NHẬT TRUNG HÀN / n Nhật - Trung - Hàn -
にっちゅうかんえつ
Mục lục 1 [ 日中韓越 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN VIỆT / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam [ 日中韓越 ] / NHẬT... -
にっちゅうゆうこうきょうかい
Mục lục 1 [ 日中友好協会 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HỮU HẢO HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc [ 日中友好協会... -
にってい
Mục lục 1 [ 日程 ] 1.1 n 1.1.1 nhật trình/chương trình trong ngày 1.1.2 lịch 1.1.3 hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程 ] 2.1.1 hành trình... -
にっていへんこう
Mục lục 1 [ 日程変更 ] 1.1 n 1.1.1 đổi hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程変更 ] 2.1.1 đổi hành trình [change of voyage] [ 日程変更... -
にっていじだい
Mục lục 1 [ 日帝時代 ] 1.1 / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đế quốc Nhật [ 日帝時代 ] / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI... -
にっとう
Mục lục 1 [ 日当 ] 1.1 / NHẬT ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lương ngày/lương trả theo ngày 2 [ 入唐 ] 2.1 / NHẬP ĐƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Sang... -
にっぱく
Mục lục 1 [ 日伯 ] 1.1 / NHẬT BÁ / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Brazil 2 [ 日白 ] 2.1 / NHẬT BẠCH / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Bỉ [... -
にっぽ
Mục lục 1 [ 日波 ] 1.1 / NHẬT BA / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Ba Lan [ 日波 ] / NHẬT BA / n Nhật Bản và Ba Lan -
にっぽじしょ
Mục lục 1 [ 日葡辞書 ] 1.1 / NHẬT * TỪ THƯ / 1.2 n 1.2.1 Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha [ 日葡辞書 ] / NHẬT * TỪ THƯ... -
にっぽう
Mục lục 1 [ 日報 ] 1.1 / NHẬT BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày [ 日報 ] / NHẬT BÁO / n báo cáo hàng ngày/báo... -
にっぽうほんせん
Mục lục 1 [ 日豊本線 ] 1.1 / NHẬT PHONG BẢN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường sắt chính của Nhật Bản [ 日豊本線 ] / NHẬT... -
にっぽん
Mục lục 1 [ 日本 ] 1.1 / NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản [ 日本 ] / NHẬT BẢN / n Nhật Bản Ghi chú: cách gọi khác của từ... -
にっぽんきかくきょうかい
Mục lục 1 [ 日本規格協会 ] 1.1 / NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản [ 日本規格協会...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.