Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にっけい

Mục lục

[ 肉桂 ]

/ NHỤC QUẾ /

n

Cây quế
肉桂から採った :lấy từ cây quế/ chiết từ cây quế
肉桂色 :màu quế

n

quế

[ 日系 ]

n

gốc Nhật/hệ thống Nhật
それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である :Đó là câu chuyện về người phụ nữ người Mĩ gốc Nhật không còn trẻ
私は非日系企業で働こうと思っている。 :Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc tại công ty không phải của Nhật Bản

[ 日経 ]

/ NHẬT KINH /

n

Thời báo kinh tế Nhật Bản
感染の徴候の有無について毎日経過観察が行われる :Tiến hành theo dõi trên thời báo kinh tế Nhật Bản về việc có hay không dấu hiệu truyền nhiễm
ABC株の日経での寄りつきはどうですか? :Việc mở cửa thời báo kinh tế Nhật Bản cổ phần ABC thế nào?
Viết tắt của : 日本経済新聞

[ 日計 ]

/ NHẬT KẾ /

n

Bản kê khai chi tiêu của một ngày
日計り商い :Kê khai chi tiêu mua bán trong ngày
日計り取引 :Giao dịch kê khai chi tiêu của một ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にっけいのえだ

    [ 肉桂の枝 ] n quế chi
  • にっけいへいきんかぶか

    Kinh tế [ 日経平均株価 ] chỉ số Nikkei [The Nikkei Stock Average] Explanation : 日本経済新聞社(日経)が東証1部上場銘柄から225銘柄を選んで算出した平均値。日経平均、日経ダウ、日経225とも呼ばれる。東証株価指数と並ぶ代表的な株価指数。1950年から東証が算出し、1970年から日経が算出している。2000年4月に10年ぶりに30銘柄が入れ替えられ、同年10月にも入れ替えられ、以後毎年1回流動性の高い銘柄への見直しを行っている。
  • にっけいべいじん

    Mục lục 1 [ 日系米人 ] 1.1 / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Mỹ gốc Nhật [ 日系米人 ] / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / n Người...
  • にっけいじん

    Mục lục 1 [ 日系人 ] 1.1 / NHẬT HỆ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người mang dòng máu Nhật Bản [ 日系人 ] / NHẬT HỆ NHÂN / n Người...
  • にっけいしんぶん

    Mục lục 1 [ 日経新聞 ] 1.1 / NHẬT KINH TÂN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Thời báo kinh tế Nhật Bản [ 日経新聞 ] / NHẬT KINH TÂN VĂN /...
  • にっこう

    Mục lục 1 [ 日光 ] 1.1 n 1.1.1 nắng 1.1.2 ánh mặt trời 2 [ 日航 ] 2.1 / NHẬT HÀNG / 2.2 n 2.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日光...
  • にっこうき

    Mục lục 1 [ 日航機 ] 1.1 / NHẬT HÀNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản [ 日航機 ] / NHẬT HÀNG CƠ / n Máy...
  • にっこうにさらす

    [ 日光にさらす ] n dãi nắng
  • にっこうしんぜん

    Mục lục 1 [ 日洪親善 ] 1.1 / NHẬT HỒNG THÂN THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary [ 日洪親善 ] / NHẬT HỒNG...
  • にっこうよく

    [ 日光浴 ] n sự tắm nắng お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう! :Tôi...
  • にっこり

    adv mỉm cười tươi/cười toe toét
  • にっこりする

    adv cười mỉm
  • にっこりわらう

    [ にっこり笑う ] v1 cười mỉm
  • にっこり笑う

    [ にっこりわらう ] v1 cười mỉm
  • にっさん

    Mục lục 1 [ 日産 ] 1.1 / NHẬT SẢN / 1.2 n 1.2.1 hãng Nissan/sản lượng hàng ngày [ 日産 ] / NHẬT SẢN / n hãng Nissan/sản lượng...
  • にっか

    Mục lục 1 [ 日加 ] 1.1 / NHẬT GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhật bản và Canada 2 [ 日華 ] 2.1 / NHẬT HOA / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật...
  • にっかい

    [ 肉塊 ] n miếng thịt/tảng thịt
  • にっかん

    Mục lục 1 [ 肉感 ] 1.1 / NHỤC CẢM / 1.2 n 1.2.1 Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm 2 [ 日刊 ] 2.1 n 2.1.1...
  • にっかんてき

    Mục lục 1 [ 肉感的 ] 1.1 n 1.1.1 đa dục 2 [ 肉感的 ] 2.1 / NHỤC CẢM ĐÍCH / 2.2 adj 2.2.1 nhục cảm [ 肉感的 ] n đa dục [ 肉感的...
  • にっかんし

    [ 日刊紙 ] n báo ngày 世界最大の発行部数を誇る日刊紙 :Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới いろいろな雑誌や日刊紙から切り抜きをする :Cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top