Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にっけいじん

Mục lục

[ 日系人 ]

/ NHẬT HỆ NHÂN /

n

Người mang dòng máu Nhật Bản
外国国籍を持つ日系人 :Người gốc Nhật mang quốc tịch nước ngoài
全米日系人博物館 :Viện bảo tàng về những người mang dòng máu Nhật-Mĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にっけいしんぶん

    Mục lục 1 [ 日経新聞 ] 1.1 / NHẬT KINH TÂN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Thời báo kinh tế Nhật Bản [ 日経新聞 ] / NHẬT KINH TÂN VĂN /...
  • にっこう

    Mục lục 1 [ 日光 ] 1.1 n 1.1.1 nắng 1.1.2 ánh mặt trời 2 [ 日航 ] 2.1 / NHẬT HÀNG / 2.2 n 2.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日光...
  • にっこうき

    Mục lục 1 [ 日航機 ] 1.1 / NHẬT HÀNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản [ 日航機 ] / NHẬT HÀNG CƠ / n Máy...
  • にっこうにさらす

    [ 日光にさらす ] n dãi nắng
  • にっこうしんぜん

    Mục lục 1 [ 日洪親善 ] 1.1 / NHẬT HỒNG THÂN THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary [ 日洪親善 ] / NHẬT HỒNG...
  • にっこうよく

    [ 日光浴 ] n sự tắm nắng お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう! :Tôi...
  • にっこり

    adv mỉm cười tươi/cười toe toét
  • にっこりする

    adv cười mỉm
  • にっこりわらう

    [ にっこり笑う ] v1 cười mỉm
  • にっこり笑う

    [ にっこりわらう ] v1 cười mỉm
  • にっさん

    Mục lục 1 [ 日産 ] 1.1 / NHẬT SẢN / 1.2 n 1.2.1 hãng Nissan/sản lượng hàng ngày [ 日産 ] / NHẬT SẢN / n hãng Nissan/sản lượng...
  • にっか

    Mục lục 1 [ 日加 ] 1.1 / NHẬT GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhật bản và Canada 2 [ 日華 ] 2.1 / NHẬT HOA / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật...
  • にっかい

    [ 肉塊 ] n miếng thịt/tảng thịt
  • にっかん

    Mục lục 1 [ 肉感 ] 1.1 / NHỤC CẢM / 1.2 n 1.2.1 Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm 2 [ 日刊 ] 2.1 n 2.1.1...
  • にっかんてき

    Mục lục 1 [ 肉感的 ] 1.1 n 1.1.1 đa dục 2 [ 肉感的 ] 2.1 / NHỤC CẢM ĐÍCH / 2.2 adj 2.2.1 nhục cảm [ 肉感的 ] n đa dục [ 肉感的...
  • にっかんし

    [ 日刊紙 ] n báo ngày 世界最大の発行部数を誇る日刊紙 :Loại báo ngày có số bản phát hành lớn nhất thế giới いろいろな雑誌や日刊紙から切り抜きをする :Cắt...
  • にっかんしんぶん

    [ 日刊新聞 ] n báo ngày 彼は日刊新聞で社説を書いていた :Anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày 日本にはいくつもの日刊新聞がある :Ở...
  • にっせき

    Mục lục 1 [ 日夕 ] 1.1 / NHẬT TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng [ 日夕 ] / NHẬT TỊCH / n ngày...
  • にっせいじてん

    Mục lục 1 [ 日西辞典 ] 1.1 / NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Tây Ban Nha [ 日西辞典 ] / NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN...
  • にっすう

    Mục lục 1 [ 日数 ] 1.1 / NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日数 ] / NHẬT SỐ / n số ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top