Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にっしょうけん

Mục lục

[ 日照権 ]

/ NHẬT CHIẾU QUYỀN /

n

Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
Ghi chú: luật này không được pháp luật Nhật Bản qui định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にっしゅつ

    Mục lục 1 [ 日出 ] 1.1 / NHẬT XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Bình minh/mặt trời mọc [ 日出 ] / NHẬT XUẤT / n Bình minh/mặt trời mọc あなたがレポートを今日出そうが明日出そうが、変わりはない :Không...
  • にっしゅう

    Mục lục 1 [ 日収 ] 1.1 / NHẬT THU / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập hàng ngày [ 日収 ] / NHẬT THU / n Thu nhập hàng ngày このアルバイトは日収...
  • にっけい

    Mục lục 1 [ 肉桂 ] 1.1 / NHỤC QUẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây quế 1.3 n 1.3.1 quế 2 [ 日系 ] 2.1 n 2.1.1 gốc Nhật/hệ thống Nhật 3 [ 日経...
  • にっけいのえだ

    [ 肉桂の枝 ] n quế chi
  • にっけいへいきんかぶか

    Kinh tế [ 日経平均株価 ] chỉ số Nikkei [The Nikkei Stock Average] Explanation : 日本経済新聞社(日経)が東証1部上場銘柄から225銘柄を選んで算出した平均値。日経平均、日経ダウ、日経225とも呼ばれる。東証株価指数と並ぶ代表的な株価指数。1950年から東証が算出し、1970年から日経が算出している。2000年4月に10年ぶりに30銘柄が入れ替えられ、同年10月にも入れ替えられ、以後毎年1回流動性の高い銘柄への見直しを行っている。
  • にっけいべいじん

    Mục lục 1 [ 日系米人 ] 1.1 / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Mỹ gốc Nhật [ 日系米人 ] / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / n Người...
  • にっけいじん

    Mục lục 1 [ 日系人 ] 1.1 / NHẬT HỆ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người mang dòng máu Nhật Bản [ 日系人 ] / NHẬT HỆ NHÂN / n Người...
  • にっけいしんぶん

    Mục lục 1 [ 日経新聞 ] 1.1 / NHẬT KINH TÂN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Thời báo kinh tế Nhật Bản [ 日経新聞 ] / NHẬT KINH TÂN VĂN /...
  • にっこう

    Mục lục 1 [ 日光 ] 1.1 n 1.1.1 nắng 1.1.2 ánh mặt trời 2 [ 日航 ] 2.1 / NHẬT HÀNG / 2.2 n 2.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日光...
  • にっこうき

    Mục lục 1 [ 日航機 ] 1.1 / NHẬT HÀNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản [ 日航機 ] / NHẬT HÀNG CƠ / n Máy...
  • にっこうにさらす

    [ 日光にさらす ] n dãi nắng
  • にっこうしんぜん

    Mục lục 1 [ 日洪親善 ] 1.1 / NHẬT HỒNG THÂN THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary [ 日洪親善 ] / NHẬT HỒNG...
  • にっこうよく

    [ 日光浴 ] n sự tắm nắng お昼休みは日比谷公園で日光浴。寒くなる前にお日様いっぱい浴びておこう! :Tôi...
  • にっこり

    adv mỉm cười tươi/cười toe toét
  • にっこりする

    adv cười mỉm
  • にっこりわらう

    [ にっこり笑う ] v1 cười mỉm
  • にっこり笑う

    [ にっこりわらう ] v1 cười mỉm
  • にっさん

    Mục lục 1 [ 日産 ] 1.1 / NHẬT SẢN / 1.2 n 1.2.1 hãng Nissan/sản lượng hàng ngày [ 日産 ] / NHẬT SẢN / n hãng Nissan/sản lượng...
  • にっか

    Mục lục 1 [ 日加 ] 1.1 / NHẬT GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhật bản và Canada 2 [ 日華 ] 2.1 / NHẬT HOA / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật...
  • にっかい

    [ 肉塊 ] n miếng thịt/tảng thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top