Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にっちょく

Mục lục

[ 日直 ]

/ NHẬT TRỰC /

n

trực nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にっちょう

    Mục lục 1 [ 日朝 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Triều Tiên [ 日朝 ] / NHẬT TRIỀU / n Nhật Bản và Triều Tiên
  • にっちょうじてん

    Mục lục 1 [ 日朝辞典 ] 1.1 / NHẬT TRIỀU TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển Nhật - Triều Tiên [ 日朝辞典 ] / NHẬT TRIỀU TỪ...
  • にっちゅう

    Mục lục 1 [ 日中 ] 1.1 / NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian trong ngày/trong ngày [ 日中 ] / NHẬT TRUNG / n-adv, n-t thời gian...
  • にっちゅうかん

    Mục lục 1 [ 日中韓 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN / 1.2 n 1.2.1 Nhật - Trung - Hàn [ 日中韓 ] / NHẬT TRUNG HÀN / n Nhật - Trung - Hàn
  • にっちゅうかんえつ

    Mục lục 1 [ 日中韓越 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HÀN VIỆT / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam [ 日中韓越 ] / NHẬT...
  • にっちゅうゆうこうきょうかい

    Mục lục 1 [ 日中友好協会 ] 1.1 / NHẬT TRUNG HỮU HẢO HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc [ 日中友好協会...
  • にってい

    Mục lục 1 [ 日程 ] 1.1 n 1.1.1 nhật trình/chương trình trong ngày 1.1.2 lịch 1.1.3 hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程 ] 2.1.1 hành trình...
  • にっていへんこう

    Mục lục 1 [ 日程変更 ] 1.1 n 1.1.1 đổi hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程変更 ] 2.1.1 đổi hành trình [change of voyage] [ 日程変更...
  • にっていじだい

    Mục lục 1 [ 日帝時代 ] 1.1 / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đế quốc Nhật [ 日帝時代 ] / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI...
  • にっとう

    Mục lục 1 [ 日当 ] 1.1 / NHẬT ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lương ngày/lương trả theo ngày 2 [ 入唐 ] 2.1 / NHẬP ĐƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Sang...
  • にっぱく

    Mục lục 1 [ 日伯 ] 1.1 / NHẬT BÁ / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Brazil 2 [ 日白 ] 2.1 / NHẬT BẠCH / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Bỉ [...
  • にっぽ

    Mục lục 1 [ 日波 ] 1.1 / NHẬT BA / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Ba Lan [ 日波 ] / NHẬT BA / n Nhật Bản và Ba Lan
  • にっぽじしょ

    Mục lục 1 [ 日葡辞書 ] 1.1 / NHẬT * TỪ THƯ / 1.2 n 1.2.1 Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha [ 日葡辞書 ] / NHẬT * TỪ THƯ...
  • にっぽう

    Mục lục 1 [ 日報 ] 1.1 / NHẬT BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày [ 日報 ] / NHẬT BÁO / n báo cáo hàng ngày/báo...
  • にっぽうほんせん

    Mục lục 1 [ 日豊本線 ] 1.1 / NHẬT PHONG BẢN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường sắt chính của Nhật Bản [ 日豊本線 ] / NHẬT...
  • にっぽん

    Mục lục 1 [ 日本 ] 1.1 / NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản [ 日本 ] / NHẬT BẢN / n Nhật Bản Ghi chú: cách gọi khác của từ...
  • にっぽんきかくきょうかい

    Mục lục 1 [ 日本規格協会 ] 1.1 / NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản [ 日本規格協会...
  • にっぽんほうそうきょうかい

    Mục lục 1 [ 日本放送協会 ] 1.1 / NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Đài truyền hình trung ương Nhật Bản [ 日本放送協会...
  • にっぽんじん

    Mục lục 1 [ 日本人 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Nhật [ 日本人 ] / NHẬT BẢN NHÂN / n Người Nhật
  • にっぽんこうくう

    Mục lục 1 [ 日本航空 ] 1.1 / NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日本航空 ] / NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top