- Từ điển Nhật - Việt
にっぽんきかくきょうかい
Mục lục |
[ 日本規格協会 ]
/ NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI /
n
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
- Ghi chú: thường viết tắt là JSA: Japanese Standards Association
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にっぽんほうそうきょうかい
Mục lục 1 [ 日本放送協会 ] 1.1 / NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Đài truyền hình trung ương Nhật Bản [ 日本放送協会... -
にっぽんじん
Mục lục 1 [ 日本人 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Nhật [ 日本人 ] / NHẬT BẢN NHÂN / n Người Nhật -
にっぽんこうくう
Mục lục 1 [ 日本航空 ] 1.1 / NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日本航空 ] / NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG... -
にっし
Mục lục 1 [ 日子 ] 1.1 / NHẬT TỬ / 1.2 n 1.2.1 Số ngày 2 [ 日誌 ] 2.1 n 2.1.1 sổ nhật ký/sổ ghi nhớ [ 日子 ] / NHẬT TỬ /... -
にっしゃ
Mục lục 1 [ 日射 ] 1.1 / NHẬT XẠ / 1.2 n 1.2.1 Bức xạ từ mặt trời [ 日射 ] / NHẬT XẠ / n Bức xạ từ mặt trời 強い日射を遮ることができる窓:cửa... -
にっしゃびょう
Mục lục 1 [ 日射病 ] 1.1 / NHẬT XẠ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh say nắng [ 日射病 ] / NHẬT XẠ BỆNH / n bệnh say nắng こんな天気で日射病にかかる :Bị... -
にっしんげっぽ
Mục lục 1 [ 日進月歩 ] 1.1 / NHẬT TIẾN NGUYỆT BỘ / 1.2 n 1.2.1 sự tiến triển vững chắc [ 日進月歩 ] / NHẬT TIẾN NGUYỆT... -
にっしんせんそう
Mục lục 1 [ 日清戦争 ] 1.1 / NHẬT THANH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh [ 日清戦争 ]... -
にっしょく
Mục lục 1 [ 日食 ] 1.1 n 1.1.1 nhật thực 2 [ 日蝕 ] 2.1 / NHẬT THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che... -
にっしょう
Mục lục 1 [ 日照 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời [ 日照 ] / NHẬT CHIẾU / n Ánh sáng mặt trời 日照りでイングランドが食料不足になったことはない。 :Dưới... -
にっしょうき
Mục lục 1 [ 日章旗 ] 1.1 / NHẬT CHƯƠNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Quốc kỳ của Nhật Bản [ 日章旗 ] / NHẬT CHƯƠNG KỲ / n Quốc kỳ... -
にっしょうじかん
Mục lục 1 [ 日照時間 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian mặt trời chiếu sáng [ 日照時間 ] / NHẬT CHIẾU... -
にっしょうけい
Mục lục 1 [ 日照計 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU KẾ / 1.2 n 1.2.1 máy quang báo [ 日照計 ] / NHẬT CHIẾU KẾ / n máy quang báo 自記日照計 :Máy... -
にっしょうけん
Mục lục 1 [ 日照権 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình [ 日照権 ]... -
にっしゅつ
Mục lục 1 [ 日出 ] 1.1 / NHẬT XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Bình minh/mặt trời mọc [ 日出 ] / NHẬT XUẤT / n Bình minh/mặt trời mọc あなたがレポートを今日出そうが明日出そうが、変わりはない :Không... -
にっしゅう
Mục lục 1 [ 日収 ] 1.1 / NHẬT THU / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập hàng ngày [ 日収 ] / NHẬT THU / n Thu nhập hàng ngày このアルバイトは日収... -
にっけい
Mục lục 1 [ 肉桂 ] 1.1 / NHỤC QUẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây quế 1.3 n 1.3.1 quế 2 [ 日系 ] 2.1 n 2.1.1 gốc Nhật/hệ thống Nhật 3 [ 日経... -
にっけいのえだ
[ 肉桂の枝 ] n quế chi -
にっけいへいきんかぶか
Kinh tế [ 日経平均株価 ] chỉ số Nikkei [The Nikkei Stock Average] Explanation : 日本経済新聞社(日経)が東証1部上場銘柄から225銘柄を選んで算出した平均値。日経平均、日経ダウ、日経225とも呼ばれる。東証株価指数と並ぶ代表的な株価指数。1950年から東証が算出し、1970年から日経が算出している。2000年4月に10年ぶりに30銘柄が入れ替えられ、同年10月にも入れ替えられ、以後毎年1回流動性の高い銘柄への見直しを行っている。 -
にっけいべいじん
Mục lục 1 [ 日系米人 ] 1.1 / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Mỹ gốc Nhật [ 日系米人 ] / NHẬT HỆ MỄ NHÂN / n Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.