Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にてんさせん

Kỹ thuật

[ 二点鎖線 ]

đường đứt hai chấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にてらして

    Mục lục 1 [ に照らして ] 1.1 / CHIẾU / 1.2 exp 1.2.1 theo/y theo/dưới ánh sáng của/dưới góc nhìn của/khi so sánh với [ に照らして...
  • にとって

    Mục lục 1 [ に取って ] 1.1 / THỦ / 1.2 exp 1.2.1 đối với/liên quan đến [ に取って ] / THỦ / exp đối với/liên quan đến
  • にとう

    Mục lục 1 [ 二等 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 Tầng lớp thứ 2/đẳng cấp thứ 2 [ 二等 ] / NHỊ ĐẲNG / n Tầng lớp thứ...
  • にとうきん

    Mục lục 1 [ 二頭筋 ] 1.1 / NHỊ ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cơ hai đầu [ 二頭筋 ] / NHỊ ĐẦU CÂN / n Cơ hai đầu 彼は二頭筋を太くするために重量挙げをした :Anh...
  • にとうだて

    Mục lục 1 [ 二頭立て ] 1.1 / NHỊ ĐẦU LẬP / 1.2 n 1.2.1 Xe do hai ngựa kéo [ 二頭立て ] / NHỊ ĐẦU LẬP / n Xe do hai ngựa...
  • にとうびき

    Mục lục 1 [ 二頭挽き ] 1.1 / NHỊ ĐẦU VÃN / 1.2 n 1.2.1 Xe do hai ngựa kéo [ 二頭挽き ] / NHỊ ĐẦU VÃN / n Xe do hai ngựa kéo
  • にとうぶん

    Mục lục 1 [ 二等分 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG PHÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.) [ 二等分 ] / NHỊ ĐẲNG...
  • にとうぶんせん

    Mục lục 1 [ 二等分線 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG PHÂN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Đường phân giác [ 二等分線 ] / NHỊ ĐẲNG PHÂN TUYẾN / n...
  • にとうへい

    [ 二等兵 ] n binh nhì
  • にとうへんさんかくけい

    Mục lục 1 [ 二等辺三角形 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 二等辺三角形...
  • にとうへんさんかっけい

    Mục lục 1 [ 二等辺三角形 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân 1.3 n 1.3.1 tam giác cân [ 二等辺三角形...
  • にとうしょう

    Mục lục 1 [ 二等賞 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG THƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Giải nhì [ 二等賞 ] / NHỊ ĐẲNG THƯỞNG / n Giải nhì
  • にとうりゅう

    Mục lục 1 [ 二刀流 ] 1.1 / NHỊ ĐAO LƯU / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo)/người thích cả đồ...
  • にど

    Mục lục 1 [ 二度 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 2 lần/2 độ [ 二度 ] / NHỊ ĐỘ / n 2 lần/2 độ 一つの石に二度つまずく人は向こうずねを折っても文句が言えない :Người...
  • にどぞい

    Mục lục 1 [ 二度添い ] 1.1 / NHỊ ĐỘ THIÊM / 1.2 n 1.2.1 Vợ lẽ/vợ nhỏ/vợ bé [ 二度添い ] / NHỊ ĐỘ THIÊM / n Vợ lẽ/vợ...
  • にどてま

    Mục lục 1 [ 二度手間 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ THỦ GIAN / 1.2 n 1.2.1 Sự mất công mất sức gấp hai lần [ 二度手間 ] / NHỊ ĐỘ THỦ...
  • にどがり

    Mục lục 1 [ 二度刈り ] 1.1 / NHỊ ĐỘ NGẢI / 1.2 n 1.2.1 Việc thu hoạch một năm 2 lần [ 二度刈り ] / NHỊ ĐỘ NGẢI / n Việc...
  • にどざき

    Mục lục 1 [ 二度咲き ] 1.1 / NHỊ ĐỘ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu) [ 二度咲き ] / NHỊ...
  • にどめ

    Mục lục 1 [ 二度目 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ MỤC / 1.2 n 1.2.1 Lần thứ 2 [ 二度目 ] / NHỊ ĐỘ MỤC / n Lần thứ 2 最初の過ちはそれを犯した者のせいだが、二度目の過ちはそれを許す者のせいである。 :Lỗi...
  • にないて

    Mục lục 1 [ 担い手 ] 1.1 / ĐẢM THỦ / 1.2 n 1.2.1 người chịu trách nhiệm [ 担い手 ] / ĐẢM THỦ / n người chịu trách nhiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top