Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にとうへい

[ 二等兵 ]

n

binh nhì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にとうへんさんかくけい

    Mục lục 1 [ 二等辺三角形 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 二等辺三角形...
  • にとうへんさんかっけい

    Mục lục 1 [ 二等辺三角形 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân 1.3 n 1.3.1 tam giác cân [ 二等辺三角形...
  • にとうしょう

    Mục lục 1 [ 二等賞 ] 1.1 / NHỊ ĐẲNG THƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Giải nhì [ 二等賞 ] / NHỊ ĐẲNG THƯỞNG / n Giải nhì
  • にとうりゅう

    Mục lục 1 [ 二刀流 ] 1.1 / NHỊ ĐAO LƯU / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo)/người thích cả đồ...
  • にど

    Mục lục 1 [ 二度 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 2 lần/2 độ [ 二度 ] / NHỊ ĐỘ / n 2 lần/2 độ 一つの石に二度つまずく人は向こうずねを折っても文句が言えない :Người...
  • にどぞい

    Mục lục 1 [ 二度添い ] 1.1 / NHỊ ĐỘ THIÊM / 1.2 n 1.2.1 Vợ lẽ/vợ nhỏ/vợ bé [ 二度添い ] / NHỊ ĐỘ THIÊM / n Vợ lẽ/vợ...
  • にどてま

    Mục lục 1 [ 二度手間 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ THỦ GIAN / 1.2 n 1.2.1 Sự mất công mất sức gấp hai lần [ 二度手間 ] / NHỊ ĐỘ THỦ...
  • にどがり

    Mục lục 1 [ 二度刈り ] 1.1 / NHỊ ĐỘ NGẢI / 1.2 n 1.2.1 Việc thu hoạch một năm 2 lần [ 二度刈り ] / NHỊ ĐỘ NGẢI / n Việc...
  • にどざき

    Mục lục 1 [ 二度咲き ] 1.1 / NHỊ ĐỘ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu) [ 二度咲き ] / NHỊ...
  • にどめ

    Mục lục 1 [ 二度目 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ MỤC / 1.2 n 1.2.1 Lần thứ 2 [ 二度目 ] / NHỊ ĐỘ MỤC / n Lần thứ 2 最初の過ちはそれを犯した者のせいだが、二度目の過ちはそれを許す者のせいである。 :Lỗi...
  • にないて

    Mục lục 1 [ 担い手 ] 1.1 / ĐẢM THỦ / 1.2 n 1.2.1 người chịu trách nhiệm [ 担い手 ] / ĐẢM THỦ / n người chịu trách nhiệm...
  • になう

    Mục lục 1 [ 担う ] 1.1 n 1.1.1 cáng đáng 1.2 v5u 1.2.1 gánh vác 2 Kinh tế 2.1 [ 担う ] 2.1.1 mang một gánh nặng, chịu [shoulder,...
  • にならしりょう

    Kinh tế [ 荷ならし料 ] phí san (hàng) [levelling charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ににて

    Mục lục 1 [ に似て ] 1.1 / TỰ / 1.2 exp 1.2.1 giống như/giống như là [ に似て ] / TỰ / exp giống như/giống như là
  • ににん

    Mục lục 1 [ 二人 ] 1.1 / NHỊ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Hai người [ 二人 ] / NHỊ NHÂN / n Hai người アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした :Tại...
  • ににんぐみ

    Mục lục 1 [ 二人組 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Trò chơi tay đôi [ 二人組 ] / NHỊ NHÂN TỔ / n Trò chơi tay đôi 彼は二人組に暴行され見捨てられて死亡した :Anh...
  • ににんまえ

    [ 二人前 ] adj-no cho hai người (suất ăn) それを二人前ください。 :Hãy cho suất hai người 志願兵一人は徴募兵の二人前 :Một...
  • ににんしょう

    Mục lục 1 [ 二人称 ] 1.1 / NHỊ NHÂN XƯNG / 1.2 n 1.2.1 ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng) [ 二人称 ] / NHỊ NHÂN XƯNG / n ngôi thứ...
  • ににんさんきゃく

    Mục lục 1 [ 二人三脚 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TAM CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với...
  • にぬし

    Kinh tế [ 荷主 ] chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá [freight owner/owner of the goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top