Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にどぞい

Mục lục

[ 二度添い ]

/ NHỊ ĐỘ THIÊM /

n

Vợ lẽ/vợ nhỏ/vợ bé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にどてま

    Mục lục 1 [ 二度手間 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ THỦ GIAN / 1.2 n 1.2.1 Sự mất công mất sức gấp hai lần [ 二度手間 ] / NHỊ ĐỘ THỦ...
  • にどがり

    Mục lục 1 [ 二度刈り ] 1.1 / NHỊ ĐỘ NGẢI / 1.2 n 1.2.1 Việc thu hoạch một năm 2 lần [ 二度刈り ] / NHỊ ĐỘ NGẢI / n Việc...
  • にどざき

    Mục lục 1 [ 二度咲き ] 1.1 / NHỊ ĐỘ TIẾU / 1.2 n 1.2.1 Hoa nở một năm 2 lần (vào mùa xuân và mùa thu) [ 二度咲き ] / NHỊ...
  • にどめ

    Mục lục 1 [ 二度目 ] 1.1 / NHỊ ĐỘ MỤC / 1.2 n 1.2.1 Lần thứ 2 [ 二度目 ] / NHỊ ĐỘ MỤC / n Lần thứ 2 最初の過ちはそれを犯した者のせいだが、二度目の過ちはそれを許す者のせいである。 :Lỗi...
  • にないて

    Mục lục 1 [ 担い手 ] 1.1 / ĐẢM THỦ / 1.2 n 1.2.1 người chịu trách nhiệm [ 担い手 ] / ĐẢM THỦ / n người chịu trách nhiệm...
  • になう

    Mục lục 1 [ 担う ] 1.1 n 1.1.1 cáng đáng 1.2 v5u 1.2.1 gánh vác 2 Kinh tế 2.1 [ 担う ] 2.1.1 mang một gánh nặng, chịu [shoulder,...
  • にならしりょう

    Kinh tế [ 荷ならし料 ] phí san (hàng) [levelling charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ににて

    Mục lục 1 [ に似て ] 1.1 / TỰ / 1.2 exp 1.2.1 giống như/giống như là [ に似て ] / TỰ / exp giống như/giống như là
  • ににん

    Mục lục 1 [ 二人 ] 1.1 / NHỊ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Hai người [ 二人 ] / NHỊ NHÂN / n Hai người アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした :Tại...
  • ににんぐみ

    Mục lục 1 [ 二人組 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Trò chơi tay đôi [ 二人組 ] / NHỊ NHÂN TỔ / n Trò chơi tay đôi 彼は二人組に暴行され見捨てられて死亡した :Anh...
  • ににんまえ

    [ 二人前 ] adj-no cho hai người (suất ăn) それを二人前ください。 :Hãy cho suất hai người 志願兵一人は徴募兵の二人前 :Một...
  • ににんしょう

    Mục lục 1 [ 二人称 ] 1.1 / NHỊ NHÂN XƯNG / 1.2 n 1.2.1 ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng) [ 二人称 ] / NHỊ NHÂN XƯNG / n ngôi thứ...
  • ににんさんきゃく

    Mục lục 1 [ 二人三脚 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TAM CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với...
  • にぬし

    Kinh tế [ 荷主 ] chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá [freight owner/owner of the goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にぬしふめいかもつ

    Mục lục 1 [ 荷主不明貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vô chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷主不明貨物 ] 2.1.1 hàng vô chủ [unclaimed cargo] [ 荷主不明貨物...
  • にぬし(ようせん)

    Mục lục 1 [ 荷主(用船) ] 1.1 n 1.1.1 người sở hữu hàng hóa 1.1.2 chủ hàng (thuê tàu) [ 荷主(用船) ] n người sở hữu...
  • にぬり

    Mục lục 1 [ 丹塗り ] 1.1 / ĐAN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Vẽ màu đỏ/quét sơn mài màu đỏ son [ 丹塗り ] / ĐAN ĐỒ / n Vẽ màu đỏ/quét...
  • にねん

    Mục lục 1 [ 二念 ] 1.1 / NHỊ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 Hai ý tưởng [ 二念 ] / NHỊ NIỆM / n Hai ý tưởng
  • にねんせい

    Mục lục 1 [ 二年生 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.2.2 Sinh viên năm thứ 2 [ 二年生...
  • にねんせいしょくぶつ

    Mục lục 1 [ 二年生植物 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hai năm [ 二年生植物 ] / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top