Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ににんぐみ

Mục lục

[ 二人組 ]

/ NHỊ NHÂN TỔ /

n

Trò chơi tay đôi
彼は二人組に暴行され見捨てられて死亡した :Anh ấy đã bị hai người tấn công sau đó bị bỏ lại cho đến khi chết
プロダクションに名を連ねる二人組 :Trò chơi nối liền tên sản phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ににんまえ

    [ 二人前 ] adj-no cho hai người (suất ăn) それを二人前ください。 :Hãy cho suất hai người 志願兵一人は徴募兵の二人前 :Một...
  • ににんしょう

    Mục lục 1 [ 二人称 ] 1.1 / NHỊ NHÂN XƯNG / 1.2 n 1.2.1 ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng) [ 二人称 ] / NHỊ NHÂN XƯNG / n ngôi thứ...
  • ににんさんきゃく

    Mục lục 1 [ 二人三脚 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TAM CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với...
  • にぬし

    Kinh tế [ 荷主 ] chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá [freight owner/owner of the goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にぬしふめいかもつ

    Mục lục 1 [ 荷主不明貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vô chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷主不明貨物 ] 2.1.1 hàng vô chủ [unclaimed cargo] [ 荷主不明貨物...
  • にぬし(ようせん)

    Mục lục 1 [ 荷主(用船) ] 1.1 n 1.1.1 người sở hữu hàng hóa 1.1.2 chủ hàng (thuê tàu) [ 荷主(用船) ] n người sở hữu...
  • にぬり

    Mục lục 1 [ 丹塗り ] 1.1 / ĐAN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Vẽ màu đỏ/quét sơn mài màu đỏ son [ 丹塗り ] / ĐAN ĐỒ / n Vẽ màu đỏ/quét...
  • にねん

    Mục lục 1 [ 二念 ] 1.1 / NHỊ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 Hai ý tưởng [ 二念 ] / NHỊ NIỆM / n Hai ý tưởng
  • にねんせい

    Mục lục 1 [ 二年生 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.2.2 Sinh viên năm thứ 2 [ 二年生...
  • にねんせいしょくぶつ

    Mục lục 1 [ 二年生植物 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hai năm [ 二年生植物 ] / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT /...
  • にのくがでぬ

    Mục lục 1 [ 二の句が出ぬ ] 1.1 / NHỊ CÚ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) [ 二の句が出ぬ ]...
  • にのつぎ

    Mục lục 1 [ 二の次 ] 1.1 / NHỊ THỨ / 1.2 n 1.2.1 Thứ 2/thứ yếu [ 二の次 ] / NHỊ THỨ / n Thứ 2/thứ yếu 勝敗は二の次だ。力いっぱいやったかどうかが問題だ.:...
  • にのまい

    Mục lục 1 [ 二の舞 ] 1.1 / NHỊ VŨ / 1.2 n 1.2.1 việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ [ 二の舞...
  • にのまる

    Mục lục 1 [ 二の丸 ] 1.1 / NHỊ HOÀN / 1.2 n 1.2.1 Thành lũy bao quanh thành (lâu đài) [ 二の丸 ] / NHỊ HOÀN / n Thành lũy bao quanh...
  • にのぜん

    Mục lục 1 [ 二の膳 ] 1.1 / NHỊ THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính) [ 二の膳 ] / NHỊ THIỆN...
  • にのあし

    Mục lục 1 [ 二の足 ] 1.1 / NHỊ TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự ngập ngừng [ 二の足 ] / NHỊ TÚC / n Sự ngập ngừng
  • にのや

    Mục lục 1 [ 二の矢 ] 1.1 / NHỊ THỈ / 1.2 n 1.2.1 Mũi tên thứ 2 [ 二の矢 ] / NHỊ THỈ / n Mũi tên thứ 2
  • にはち

    Mục lục 1 [ 二八 ] 1.1 / NHỊ BÁT / 1.2 n 1.2.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.2.2 số mười sáu 1.2.3 ngày mười sáu [ 二八...
  • にはんして

    Mục lục 1 [ に反して ] 1.1 / PHẢN / 1.2 exp 1.2.1 trái ngược với/tương phản với [ に反して ] / PHẢN / exp trái ngược với/tương...
  • にばしゃ

    Mục lục 1 [ 荷馬車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe ngựa 1.1.2 xe bò [ 荷馬車 ] vs xe ngựa xe bò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top