Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にねんせい

Mục lục

[ 二年生 ]

/ NHỊ NIÊN SINH /

n

Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần
Sinh viên năm thứ 2

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にねんせいしょくぶつ

    Mục lục 1 [ 二年生植物 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hai năm [ 二年生植物 ] / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT /...
  • にのくがでぬ

    Mục lục 1 [ 二の句が出ぬ ] 1.1 / NHỊ CÚ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) [ 二の句が出ぬ ]...
  • にのつぎ

    Mục lục 1 [ 二の次 ] 1.1 / NHỊ THỨ / 1.2 n 1.2.1 Thứ 2/thứ yếu [ 二の次 ] / NHỊ THỨ / n Thứ 2/thứ yếu 勝敗は二の次だ。力いっぱいやったかどうかが問題だ.:...
  • にのまい

    Mục lục 1 [ 二の舞 ] 1.1 / NHỊ VŨ / 1.2 n 1.2.1 việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ [ 二の舞...
  • にのまる

    Mục lục 1 [ 二の丸 ] 1.1 / NHỊ HOÀN / 1.2 n 1.2.1 Thành lũy bao quanh thành (lâu đài) [ 二の丸 ] / NHỊ HOÀN / n Thành lũy bao quanh...
  • にのぜん

    Mục lục 1 [ 二の膳 ] 1.1 / NHỊ THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính) [ 二の膳 ] / NHỊ THIỆN...
  • にのあし

    Mục lục 1 [ 二の足 ] 1.1 / NHỊ TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự ngập ngừng [ 二の足 ] / NHỊ TÚC / n Sự ngập ngừng
  • にのや

    Mục lục 1 [ 二の矢 ] 1.1 / NHỊ THỈ / 1.2 n 1.2.1 Mũi tên thứ 2 [ 二の矢 ] / NHỊ THỈ / n Mũi tên thứ 2
  • にはち

    Mục lục 1 [ 二八 ] 1.1 / NHỊ BÁT / 1.2 n 1.2.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.2.2 số mười sáu 1.2.3 ngày mười sáu [ 二八...
  • にはんして

    Mục lục 1 [ に反して ] 1.1 / PHẢN / 1.2 exp 1.2.1 trái ngược với/tương phản với [ に反して ] / PHẢN / exp trái ngược với/tương...
  • にばしゃ

    Mục lục 1 [ 荷馬車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe ngựa 1.1.2 xe bò [ 荷馬車 ] vs xe ngựa xe bò
  • にばい

    Mục lục 1 [ 二倍 ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ 二倍 ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,...
  • にばん

    Mục lục 1 [ 荷番 ] 1.1 vs 1.1.1 số kiện hàng 2 [ 二番 ] 2.1 / NHỊ PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 Thứ 2 (số thứ tự) 3 Kinh tế 3.1 [ 荷番...
  • にばんていとう

    Mục lục 1 [ 二番抵当 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cầm cố lần hai [ 二番抵当 ] / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / n...
  • にばんさく

    Mục lục 1 [ 二番作 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN TÁC / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番作 ] / NHỊ PHIÊN TÁC / n mùa thứ hai
  • にばんかり

    Mục lục 1 [ 二番刈り ] 1.1 / NHỊ PHIÊN NGẢI / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番刈り ] / NHỊ PHIÊN NGẢI / n mùa thứ hai 二番刈り用の牧草 :Cắt...
  • にばんせん

    [ 二番線 ] n tuyến số hai
  • にばんめ

    [ 二番目 ] n số thứ hai カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です :Canada là đất nước lớn đứng thứ...
  • にひゃく

    Mục lục 1 [ 二百 ] 1.1 / NHỊ BÁCH / 1.2 n 1.2.1 Hai trăm [ 二百 ] / NHỊ BÁCH / n Hai trăm
  • にひゃくとおか

    Mục lục 1 [ 二百十日 ] 1.1 / NHỊ BÁCH THẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày thứ 210 [ 二百十日 ] / NHỊ BÁCH THẬP NHẬT / n Ngày thứ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top