- Từ điển Nhật - Việt
にのまい
Mục lục |
[ 二の舞 ]
/ NHỊ VŨ /
n
việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にのまる
Mục lục 1 [ 二の丸 ] 1.1 / NHỊ HOÀN / 1.2 n 1.2.1 Thành lũy bao quanh thành (lâu đài) [ 二の丸 ] / NHỊ HOÀN / n Thành lũy bao quanh... -
にのぜん
Mục lục 1 [ 二の膳 ] 1.1 / NHỊ THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính) [ 二の膳 ] / NHỊ THIỆN... -
にのあし
Mục lục 1 [ 二の足 ] 1.1 / NHỊ TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự ngập ngừng [ 二の足 ] / NHỊ TÚC / n Sự ngập ngừng -
にのや
Mục lục 1 [ 二の矢 ] 1.1 / NHỊ THỈ / 1.2 n 1.2.1 Mũi tên thứ 2 [ 二の矢 ] / NHỊ THỈ / n Mũi tên thứ 2 -
にはち
Mục lục 1 [ 二八 ] 1.1 / NHỊ BÁT / 1.2 n 1.2.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.2.2 số mười sáu 1.2.3 ngày mười sáu [ 二八... -
にはんして
Mục lục 1 [ に反して ] 1.1 / PHẢN / 1.2 exp 1.2.1 trái ngược với/tương phản với [ に反して ] / PHẢN / exp trái ngược với/tương... -
にばしゃ
Mục lục 1 [ 荷馬車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe ngựa 1.1.2 xe bò [ 荷馬車 ] vs xe ngựa xe bò -
にばい
Mục lục 1 [ 二倍 ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ 二倍 ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,... -
にばん
Mục lục 1 [ 荷番 ] 1.1 vs 1.1.1 số kiện hàng 2 [ 二番 ] 2.1 / NHỊ PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 Thứ 2 (số thứ tự) 3 Kinh tế 3.1 [ 荷番... -
にばんていとう
Mục lục 1 [ 二番抵当 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cầm cố lần hai [ 二番抵当 ] / NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG / n... -
にばんさく
Mục lục 1 [ 二番作 ] 1.1 / NHỊ PHIÊN TÁC / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番作 ] / NHỊ PHIÊN TÁC / n mùa thứ hai -
にばんかり
Mục lục 1 [ 二番刈り ] 1.1 / NHỊ PHIÊN NGẢI / 1.2 n 1.2.1 mùa thứ hai [ 二番刈り ] / NHỊ PHIÊN NGẢI / n mùa thứ hai 二番刈り用の牧草 :Cắt... -
にばんせん
[ 二番線 ] n tuyến số hai -
にばんめ
[ 二番目 ] n số thứ hai カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です :Canada là đất nước lớn đứng thứ... -
にひゃく
Mục lục 1 [ 二百 ] 1.1 / NHỊ BÁCH / 1.2 n 1.2.1 Hai trăm [ 二百 ] / NHỊ BÁCH / n Hai trăm -
にひゃくとおか
Mục lục 1 [ 二百十日 ] 1.1 / NHỊ BÁCH THẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày thứ 210 [ 二百十日 ] / NHỊ BÁCH THẬP NHẬT / n Ngày thứ... -
にびいろ
Mục lục 1 [ 鈍色 ] 1.1 / ĐỘN SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xám/màu lông chuột [ 鈍色 ] / ĐỘN SẮC / n Màu xám/màu lông chuột -
にびょうし
[ 二拍子 ] n nhịp hai -
にぶ
Mục lục 1 [ 二部 ] 1.1 / NHỊ BỘ / 1.2 n 1.2.1 hai bộ (bản copy) [ 二部 ] / NHỊ BỘ / n hai bộ (bản copy) 皆さんが頑張ってくれたおかげで、我が社は東証二部上場を果たすことができました。 :Nhờ... -
にぶきいろ
Mục lục 1 [ 鈍黄色 ] 1.1 / ĐỘN HOÀNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng xỉn/màu vàng sẫm [ 鈍黄色 ] / ĐỘN HOÀNG SẮC / n Màu vàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.