Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にほんしゅ

[ 日本酒 ]

n

rượu Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にほんこうぎょうきかく

    Tin học [ 日本工業規格 ] chuẩn công nghiệp Nhật Bản [Japanese Industrial Standards/JIS]
  • にほんご

    [ 日本語 ] n tiếng Nhật
  • にほんごのうりょくしけん

    Mục lục 1 [ 日本語能力試験 ] 1.1 / NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Cuộc thi năng lực tiếng Nhật [ 日本語能力試験...
  • にほんごばん

    Tin học [ 日本語版 ] phiên bản tiếng Nhật/ấn bản tiếng Nhật [Japanese (language) version, edition]
  • にほんごか

    Tin học [ 日本語化 ] tiếng Nhật hoá [Japanese localization]
  • にほんごワープロ

    [ 日本語ワープロ ] n máy đánh tiếng Nhật
  • にほんごもじ

    Mục lục 1 [ 日本語文字 ] 1.1 / NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 Chữ Nhật/văn tự tiếng Nhật [ 日本語文字 ] / NHẬT BẢN...
  • にほんごやく

    Mục lục 1 [ 日本語訳 ] 1.1 / NHẬT BẢN NGỮ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch tiếng Nhật 2 Tin học 2.1 [ 日本語訳 ] 2.1.1 dịch...
  • にほんご.べとなむごじてん

    [ 日本語.ベトナム語辞典 ] n nhật việt từ điển
  • にほんいち

    Mục lục 1 [ 日本一 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHẤT / 1.2 n 1.2.1 Số một Nhật Bản/nhất ở Nhật Bản [ 日本一 ] / NHẬT BẢN NHẤT...
  • にほんさんけい

    Mục lục 1 [ 日本三景 ] 1.1 / NHẬT BẢN TAM CẢNH / 1.2 n 1.2.1 ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản [ 日本三景 ] / NHẬT...
  • にほんかい

    [ 日本海 ] n biển Nhật Bản
  • にほんせい

    [ 日本製 ] n sự sản xuất tại Nhật
  • にほんせいさくとうしぎんこう

    [ 日本政策投資銀行 ] n Ngân hàng phát triển Nhật Bản
  • にほん・べとなむゆうこうきょうかい

    [ 日本・ベトナム友好協会 ] n hội Nhật Việt hữu nghị
  • にほんりくじょうじえいたい

    Mục lục 1 [ 日本陸上自衛隊 ] 1.1 / NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 Lục quân Nhật Bản/quân đội Nhật...
  • にほんりょう

    Mục lục 1 [ 日本領 ] 1.1 / NHẬT BẢN LÃNH / 1.2 n 1.2.1 Lãnh thổ Nhật Bản [ 日本領 ] / NHẬT BẢN LÃNH / n Lãnh thổ Nhật Bản
  • にほんりょうり

    Mục lục 1 [ 日本料理 ] 1.1 / NHẬT BẢN LIỆU LÝ / 1.2 n 1.2.1 Món ăn Nhật Bản [ 日本料理 ] / NHẬT BẢN LIỆU LÝ / n Món ăn...
  • にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい

    Mục lục 1 [ 日本労働組合総評議会 ] 1.1 / NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Tổng liên đoàn...
  • にほんれっとう

    Mục lục 1 [ 日本列島 ] 1.1 / NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Quần đảo Nhật Bản [ 日本列島 ] / NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top