Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にほんじん

Mục lục

[ 日本人 ]

/ NHẬT BẢN NHÂN /

n

người Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にほんじんかんこうきゃくがおとすかね

    Mục lục 1 [ 日本人観光客が落とす金 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM / 1.2 exp 1.2.1 Tiền mà khách du lịch người...
  • にほんじんろん

    Mục lục 1 [ 日本人論 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Thuyết về người Nhật [ 日本人論 ] / NHẬT BẢN NHÂN LUẬN...
  • にほんじゅう

    [ 日本中 ] n khắp Nhật Bản/suốt Nhật Bản
  • にほんふう

    [ 日本風 ] n phong cách Nhật
  • にほんざる

    Mục lục 1 [ 日本猿 ] 1.1 / NHẬT BẢN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Loài khỉ Nhật Bản [ 日本猿 ] / NHẬT BẢN VIÊN / n Loài khỉ Nhật Bản...
  • にほんし

    Mục lục 1 [ 日本史 ] 1.1 n 1.1.1 lịch sử Nhật Bản 2 [ 日本紙 ] 2.1 n 2.1.1 giấy Nhật [ 日本史 ] n lịch sử Nhật Bản [ 日本紙...
  • にほんしき

    Mục lục 1 [ 日本式 ] 1.1 / NHẬT BẢN THỨC / 1.2 n 1.2.1 Kiểu Nhật [ 日本式 ] / NHẬT BẢN THỨC / n Kiểu Nhật
  • にほんしゃ

    Mục lục 1 [ 日本車 ] 1.1 / NHẬT BẢN XA / 1.2 n 1.2.1 Ô tô của Nhật [ 日本車 ] / NHẬT BẢN XA / n Ô tô của Nhật
  • にほんしょき

    Mục lục 1 [ 日本書紀 ] 1.1 / NHẬT BẢN THƯ KỶ / 1.2 n 1.2.1 Nihon-shoki [ 日本書紀 ] / NHẬT BẢN THƯ KỶ / n Nihon-shoki Ghi chú:Bộ...
  • にほんしょく

    Mục lục 1 [ 日本食 ] 1.1 / NHẬT BẢN THỰC / 1.2 n 1.2.1 Món ăn Nhật [ 日本食 ] / NHẬT BẢN THỰC / n Món ăn Nhật
  • にほんしゅ

    [ 日本酒 ] n rượu Nhật
  • にほんこうぎょうきかく

    Tin học [ 日本工業規格 ] chuẩn công nghiệp Nhật Bản [Japanese Industrial Standards/JIS]
  • にほんご

    [ 日本語 ] n tiếng Nhật
  • にほんごのうりょくしけん

    Mục lục 1 [ 日本語能力試験 ] 1.1 / NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Cuộc thi năng lực tiếng Nhật [ 日本語能力試験...
  • にほんごばん

    Tin học [ 日本語版 ] phiên bản tiếng Nhật/ấn bản tiếng Nhật [Japanese (language) version, edition]
  • にほんごか

    Tin học [ 日本語化 ] tiếng Nhật hoá [Japanese localization]
  • にほんごワープロ

    [ 日本語ワープロ ] n máy đánh tiếng Nhật
  • にほんごもじ

    Mục lục 1 [ 日本語文字 ] 1.1 / NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 Chữ Nhật/văn tự tiếng Nhật [ 日本語文字 ] / NHẬT BẢN...
  • にほんごやく

    Mục lục 1 [ 日本語訳 ] 1.1 / NHẬT BẢN NGỮ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch tiếng Nhật 2 Tin học 2.1 [ 日本語訳 ] 2.1.1 dịch...
  • にほんご.べとなむごじてん

    [ 日本語.ベトナム語辞典 ] n nhật việt từ điển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top