Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にほん、べとなむぼうえき

[ 日本・ベトナム貿易 ]

n

mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にぼし

    Mục lục 1 [ 煮干 ] 1.1 / CHỬ CAN / 1.2 n 1.2.1 Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) 2 [ 煮干し ] 2.1 / CHỬ CAN / 2.2...
  • にまいがい

    Mục lục 1 [ 二枚貝 ] 1.1 / NHỊ MAI BỐI / 1.2 n 1.2.1 Hai vỏ [ 二枚貝 ] / NHỊ MAI BỐI / n Hai vỏ このレストランには二枚貝の料理はありますか :Khách...
  • にまいじた

    [ 二枚舌 ] n, adj-no kiểu nước đôi/kiểu lập lờ/kiểu lá mặt lá trái/kiểu úp mở 二枚舌外交: ngoại giao nước đôi 二枚舌を使う :...
  • にまめ

    Mục lục 1 [ 煮豆 ] 1.1 / CHỬ ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 đậu ninh [ 煮豆 ] / CHỬ ĐẬU / n đậu ninh
  • にがお

    [ 似顔 ] n chân dung 似顔書き: vẽ chân dung
  • にがおがき

    Mục lục 1 [ 似顔書き ] 1.1 / TỰ NHAN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ chân dung/sự vẽ chân dung [ 似顔書き ] / TỰ NHAN THƯ / n Họa...
  • にがおえ

    Mục lục 1 [ 似顔画 ] 1.1 / TỰ NHAN HỌA / 1.2 n 1.2.1 Tranh vẽ chân dung 2 [ 似顔絵 ] 2.1 n 2.1.1 tranh chân dung [ 似顔画 ] / TỰ...
  • にがつ

    Mục lục 1 [ 二月 ] 1.1 n 1.1.1 tháng hai 2 [ 如月 ] 2.1 / NHƯ NGUYỆT / 2.2 n 2.2.1 Tháng 2 âm lịch [ 二月 ] n tháng hai [ 如月 ] /...
  • にがて

    [ 苦手 ] n, adj-na kém/yếu (人)にお世辞を言うのが苦手だ: Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ:...
  • にがみ

    [ 苦味 ] n vị đắng 苦味のある果物: Hoa quả có vị đắng 少し苦味のある緑茶: Chè xanh có vị đắng một chút 口中に苦味を感じる:...
  • にがい

    [ 苦い ] adj đắng 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い: Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc là...
  • にがうり

    n mướp đắng/khổ qua/ổ qua
  • にがす

    Mục lục 1 [ 逃がす ] 1.1 v5s 1.1.1 thả/phóng thích 1.1.2 lọt 1.1.3 để mất/để tuột mất [ 逃がす ] v5s thả/phóng thích 彼女はその小鳥を逃がしてやった。:...
  • にがわせたんぽしょう

    Kinh tế [ 荷為替担保正 ] giấy chứng cầm cố [hypothecation certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にがわせてがた

    Mục lục 1 [ 荷為替手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷為替手形 ] 2.1.1 hối phiếu chứng từ [documentary...
  • にがわせてがみ

    [ 荷為替手紙 ] n giấy chứng nhận cầm cố
  • にがわせしんよう

    Kinh tế [ 荷為替信用 ] tín dụng chứng từ [documentary credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にがわせしんようじょう

    Kinh tế [ 荷為替信用状 ] thư tín dụng chứng từ [documentary letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にがわせしんようじょうにかんするとういつきそくおよびかんれい

    Kinh tế [ 荷為替信用状に関する統一規則及び慣例 ] quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ [uniform customs...
  • にがわらい

    Mục lục 1 [ 苦笑い ] 1.1 n 1.1.1 cười cay đắng 2 [ 苦笑いする ] 2.1 vs 2.1.1 cười cay đắng [ 苦笑い ] n cười cay đắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top