- Từ điển Nhật - Việt
にまめ
Mục lục |
[ 煮豆 ]
/ CHỬ ĐẬU /
n
đậu ninh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にがお
[ 似顔 ] n chân dung 似顔書き: vẽ chân dung -
にがおがき
Mục lục 1 [ 似顔書き ] 1.1 / TỰ NHAN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ chân dung/sự vẽ chân dung [ 似顔書き ] / TỰ NHAN THƯ / n Họa... -
にがおえ
Mục lục 1 [ 似顔画 ] 1.1 / TỰ NHAN HỌA / 1.2 n 1.2.1 Tranh vẽ chân dung 2 [ 似顔絵 ] 2.1 n 2.1.1 tranh chân dung [ 似顔画 ] / TỰ... -
にがつ
Mục lục 1 [ 二月 ] 1.1 n 1.1.1 tháng hai 2 [ 如月 ] 2.1 / NHƯ NGUYỆT / 2.2 n 2.2.1 Tháng 2 âm lịch [ 二月 ] n tháng hai [ 如月 ] /... -
にがて
[ 苦手 ] n, adj-na kém/yếu (人)にお世辞を言うのが苦手だ: Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ:... -
にがみ
[ 苦味 ] n vị đắng 苦味のある果物: Hoa quả có vị đắng 少し苦味のある緑茶: Chè xanh có vị đắng một chút 口中に苦味を感じる:... -
にがい
[ 苦い ] adj đắng 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い: Trong tình yêu khởi đầu là sự ngọt ngào và kết thúc là... -
にがうり
n mướp đắng/khổ qua/ổ qua -
にがす
Mục lục 1 [ 逃がす ] 1.1 v5s 1.1.1 thả/phóng thích 1.1.2 lọt 1.1.3 để mất/để tuột mất [ 逃がす ] v5s thả/phóng thích 彼女はその小鳥を逃がしてやった。:... -
にがわせたんぽしょう
Kinh tế [ 荷為替担保正 ] giấy chứng cầm cố [hypothecation certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にがわせてがた
Mục lục 1 [ 荷為替手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷為替手形 ] 2.1.1 hối phiếu chứng từ [documentary... -
にがわせてがみ
[ 荷為替手紙 ] n giấy chứng nhận cầm cố -
にがわせしんよう
Kinh tế [ 荷為替信用 ] tín dụng chứng từ [documentary credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にがわせしんようじょう
Kinh tế [ 荷為替信用状 ] thư tín dụng chứng từ [documentary letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にがわせしんようじょうにかんするとういつきそくおよびかんれい
Kinh tế [ 荷為替信用状に関する統一規則及び慣例 ] quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ [uniform customs... -
にがわらい
Mục lục 1 [ 苦笑い ] 1.1 n 1.1.1 cười cay đắng 2 [ 苦笑いする ] 2.1 vs 2.1.1 cười cay đắng [ 苦笑い ] n cười cay đắng... -
にがる
[ 苦る ] v5r cảm thấy đắng -
にえき
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 荷役 ] 1.1.1 Chất xếp/bốc dỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 荷役 ] 2.1.1 xếp dỡ Kinh tế [ 荷役 ] Chất xếp/bốc... -
にえゆ
Mục lục 1 [ 煮え湯 ] 1.1 / CHỬ THANG / 1.2 n 1.2.1 Nước sôi [ 煮え湯 ] / CHỬ THANG / n Nước sôi 煮え湯を飲まされる :bị... -
にえる
Mục lục 1 [ 煮える ] 1.1 v1, vi 1.1.1 phát cáu 1.1.2 chín/nhừ [ 煮える ] v1, vi phát cáu 心が煮える: cơn bực tức đang sôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.