- Từ điển Nhật - Việt
にやく
Xem thêm các từ khác
-
にやくきかん
Kinh tế [ 荷役期間 ] thời gian bốc dỡ [laytime] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にやくじゅんびかんりょうつうち
Kinh tế [ 荷役準備完了通知 ] thông báo sẵn sàng [notice of readiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にやくじゅんびかんりょうつうちしょ
Kinh tế [ 荷役準備完了通知書 ] thông báo sẵn sàng bốc [notice of loading readiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にやす
[ 煮やす ] v5s nấu 業を煮やす : thiếu kiên n -
にょたい
Mục lục 1 [ 女体 ] 1.1 / NỮ THỂ / 1.2 n 1.2.1 Cơ thể của phụ nữ [ 女体 ] / NỮ THỂ / n Cơ thể của phụ nữ 女体の曲線 :Đường... -
にょにん
Mục lục 1 [ 女人 ] 1.1 / NỮ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ/nữ giới [ 女人 ] / NỮ NHÂN / n phụ nữ/nữ giới 女人禁制である :Thể... -
にょにんきんせい
Mục lục 1 [ 女人禁制 ] 1.1 / NỮ NHÂN CẤM CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Không dành cho phụ nữ/cấm nữ giới [ 女人禁制 ] / NỮ NHÂN CẤM... -
にょほう
Mục lục 1 [ 如法 ] 1.1 / NHƯ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 tuân theo lời dạy của Phật [ 如法 ] / NHƯ PHÁP / n tuân theo lời dạy của Phật -
にょぜがもん
Mục lục 1 [ 如是我聞 ] 1.1 / NHƯ THỊ NGÃ VĂN / 1.2 n 1.2.1 Đây là những điều tôi nghe được [ 如是我聞 ] / NHƯ THỊ NGÃ... -
にょじつ
[ 如実 ] n cái thật/cái đúng 歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính cách... -
にょごがしま
Mục lục 1 [ 女護が島 ] 1.1 / NỮ HỘ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chỉ có phụ nữ sống [ 女護が島 ] / NỮ HỘ ĐẢO / n hòn... -
にょい
Mục lục 1 [ 如意 ] 1.1 / NHƯ Ý / 1.2 n 1.2.1 quyền trượng của nhà sư 1.2.2 như mình mong muốn/như ý mình 1.3 n 1.3.1 như ý [... -
にょうき
Mục lục 1 [ 尿器 ] 1.1 / NIỆU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Cái bô/lọ đựng nước tiểu [ 尿器 ] / NIỆU KHÍ / n Cái bô/lọ đựng nước... -
にょうそ
Mục lục 1 [ 尿素 ] 1.1 n 1.1.1 urê 1.1.2 u rê [ 尿素 ] n urê u rê -
にょうそじゅし
Mục lục 1 [ 尿素樹脂 ] 1.1 / NIỆU TỐ THỤ CHI / 1.2 n 1.2.1 Nhựa u-rê 2 Kỹ thuật 2.1 [ 尿素樹脂 ] 2.1.1 nhựa ure [urea resin]... -
にょうちゅう
[ 蟯虫 ] n sán kim -
にょうどう
Mục lục 1 [ 尿道 ] 1.1 / NIỆU ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo [ 尿道 ] / NIỆU ĐẠO / n Đường dẫn... -
にょうどうえん
Mục lục 1 [ 尿道炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh viêm tiểu đường 2 [ 尿道炎 ] 2.1 / NIỆU ĐẠO VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Viêm đường tiết niệu/viêm... -
にょうのけんさ
Mục lục 1 [ 尿の検査 ] 1.1 / NIỆU KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 Kiểm tra nước tiểu [ 尿の検査 ] / NIỆU KIỂM TRA / n Kiểm tra nước... -
にょうぼう
[ 女房 ] n vợ オレ、何か中年の危機にいるような気がする...仕事は面白くないし、女房と一緒にいる時間も楽しめなくてなあ。 :Tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.