- Từ điển Nhật - Việt
にゅうかいきん
Mục lục |
[ 入会金 ]
/ NHẬP HỘI KIM /
n
Lệ phí nhập hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうかいしき
Mục lục 1 [ 入会式 ] 1.1 / NHẬP HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ kết nạp [ 入会式 ] / NHẬP HỘI THỨC / n Lễ kết nạp -
にゅうかいしゃ
Mục lục 1 [ 入会者 ] 1.1 / NHẬP HỘI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người được kết nạp/thành viên mới [ 入会者 ] / NHẬP HỘI GIẢ... -
にゅうせき
Mục lục 1 [ 入籍 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhập hộ tịch 1.1.2 nhập tịch 2 [ 入籍する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập hộ tịch [ 入籍 ] n việc... -
にゅうせきえい
Mục lục 1 [ 乳石英 ] 1.1 / NHŨ THẠCH ANH / 1.2 n 1.2.1 Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) [ 乳石英 ] / NHŨ THẠCH... -
にゅうせい
Mục lục 1 [ 乳清 ] 1.1 / NHŨ THANH / 1.2 n 1.2.1 Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa [ 乳清 ] / NHŨ THANH / n Chất... -
にゅうせいひん
Mục lục 1 [ 乳製品 ] 1.1 / NHŨ CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm chế biến từ sữa 1.3 n 1.3.1 sản phẩm sữa [ 乳製品 ] / NHŨ... -
にゅうせん
Mục lục 1 [ 乳腺 ] 1.1 / NHŨ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Tuyến vú 2 [ 入船 ] 2.1 / NHẬP THUYỀN / 2.2 n 2.2.1 sự tới nơi của tàu thuyền... -
にゅうせんえん
Mục lục 1 [ 乳腺炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh viêm nhũ tuyến 2 [ 乳腺炎 ] 2.1 / NHŨ TUYẾN VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Chứng viêm vú [ 乳腺炎... -
にゅうせんしゃ
Mục lục 1 [ 入選者 ] 1.1 / NHẬP TUYỂN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Quán quân/người giành chiến thắng [ 入選者 ] / NHẬP TUYỂN GIẢ /... -
にゅうすい
Mục lục 1 [ 入水 ] 1.1 / NHẬP THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự nhảy xuống nước tự tử [ 入水 ] / NHẬP THỦY / n sự nhảy xuống nước... -
にゅうトラヒック
Tin học [ 入トラヒック ] lưu lượng vào [incoming traffic] -
にゅうりょく
Mục lục 1 [ 入力 ] 1.1 n 1.1.1 tín hiệu đưa vào 1.1.2 công suất đưa vào 2 [ 入力する ] 2.1 vs 2.1.1 đưa vào/nhập vào 3 Kỹ... -
にゅうりょくおうとう
Tin học [ 入力応答 ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng... -
にゅうりょくぎょう
Tin học [ 入力行 ] dòng nhập [input line] -
にゅうりょくきこう
Tin học [ 入力機構 ] thiết bị vào/khối vào dữ liệu/thiết bị nhập liệu/khối nhập liệu [input unit/input device] -
にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ
Tin học [ 入力促進エコー種別 ] kiểu nhắc-phản hồi [prompt and echo type] -
にゅうりょくそうち
Mục lục 1 [ 入力装置 ] 1.1 / NHẬP LỰC TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Thiết bị nguồn vào/thiết bị nhập liệu 2 Tin học 2.1 [ 入力装置... -
にゅうりょくち
Tin học [ 入力値 ] giá trị vào logic [logical input value] -
にゅうりょくてつづき
Tin học [ 入力手続き ] thủ tục nhập/thủ tục vào số liệu [input procedure] -
にゅうりょくでんげん
Kỹ thuật [ 入力電源 ] nguồn điện đầu vào [input power]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.