Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にゅうぎょ

Mục lục

[ 入漁 ]

/ NHẬP NGƯ /

n

Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にゅうぎょしゃ

    Mục lục 1 [ 入漁者 ] 1.1 / NHẬP NGƯ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt [ 入漁者 ] / NHẬP...
  • にゅうぎょけん

    Mục lục 1 [ 入漁権 ] 1.1 / NHẬP NGƯ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt [ 入漁権 ] / NHẬP...
  • にゅうぎょう

    Mục lục 1 [ 乳業 ] 1.1 / NHŨ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa [ 乳業 ] / NHŨ NGHIỆP / n Ngành công nghiệp...
  • にゅうぎょりょう

    Mục lục 1 [ 入漁料 ] 1.1 / NHẬP NGƯ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt...
  • にゅうぎゅう

    Mục lục 1 [ 乳牛 ] 1.1 / NHŨ NGƯU / 1.2 n 1.2.1 bò sữa [ 乳牛 ] / NHŨ NGƯU / n bò sữa
  • にゅうきん

    Mục lục 1 [ 入金 ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền 1.1.2 bỏ tiền vào 2 [ 入金する ] 2.1 vs 2.1.1 gửi...
  • にゅうきんちょう

    [ 入金長 ] vs sổ thu
  • にゅうきんひょう

    Mục lục 1 [ 入金票 ] 1.1 / NHẬP KIM PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản)/hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)...
  • にゅうだく

    Mục lục 1 [ 乳濁 ] 1.1 / NHŨ TRỌC / 1.2 n 1.2.1 Nhũ tương [ 乳濁 ] / NHŨ TRỌC / n Nhũ tương
  • にゅうだくえき

    Mục lục 1 [ 乳濁液 ] 1.1 / NHŨ TRỌC DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dịch nhũ tương [ 乳濁液 ] / NHŨ TRỌC DỊCH / n dịch nhũ tương
  • にゅうだん

    Mục lục 1 [ 入団 ] 1.1 / NHẬP ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 Sự kết nạp vào đoàn thể [ 入団 ] / NHẬP ĐOÀN / n Sự kết nạp vào đoàn...
  • にゅうちょう

    Mục lục 1 [ 入朝 ] 1.1 / NHẬP TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật 2 [ 入超 ] 2.1 /...
  • にゅうてい

    Mục lục 1 [ 入廷 ] 1.1 / NHẬP ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự vào phòng xử án/sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..) [ 入廷 ]...
  • にゅうとう

    Mục lục 1 [ 乳糖 ] 1.1 / NHŨ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chất lactoza/đường sữa 2 [ 乳頭 ] 2.1 / NHŨ ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 Núm vú/đầu...
  • にゅうとうきゃく

    Mục lục 1 [ 入湯客 ] 1.1 / NHẬP THANG KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng) [ 入湯客 ] / NHẬP...
  • にゅうとうする

    [ 入党する ] n vào đảng
  • にゅうどうぐも

    [ 入道雲 ] n những đám mây lớn/cột mây
  • にゅうねん

    Mục lục 1 [ 入念 ] 1.1 n 1.1.1 sự tỉ mỉ/sự kỹ càng 1.2 adj-na 1.2.1 tỉ mỉ/kỹ càng [ 入念 ] n sự tỉ mỉ/sự kỹ càng adj-na...
  • にゅうねんに

    Mục lục 1 [ 入念に ] 1.1 / NHẬP NIỆM / 1.2 adv 1.2.1 Tỉ mẩn/từng li từng tí/cẩn thận [ 入念に ] / NHẬP NIỆM / adv Tỉ mẩn/từng...
  • にゅうはく

    Mục lục 1 [ 乳白 ] 1.1 / NHŨ BẠCH / 1.2 n 1.2.1 Màu trắng sữa [ 乳白 ] / NHŨ BẠCH / n Màu trắng sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top