- Từ điển Nhật - Việt
にゅうこ
Mục lục |
[ 入庫 ]
n
nhập kho
[ 入庫 ]
/ NHẬP KHỐ /
n
Sự cất vào kho/sự nhập vào kho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうこく
[ 入国 ] n sự nhập cảnh 入国管理法: luật quản lý nhập cảnh -
にゅうこくぜい
Mục lục 1 [ 入国税 ] 1.1 / NHẬP QUỐC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh/thuế nhập cảnh 2 Kinh tế 2.1... -
にゅうこくさしょう
Mục lục 1 [ 入国査証 ] 1.1 / NHẬP QUỐC TRA CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa [ 入国査証 ] / NHẬP... -
にゅうこくかんりきょく
Mục lục 1 [ 入国管理局 ] 1.1 / NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC / 1.2 n 1.2.1 Cục quản lý nhập cảnh [ 入国管理局 ] / NHẬP QUỐC... -
にゅうこくする
[ 入国する ] n nhập cảnh -
にゅうこう
Mục lục 1 [ 乳香 ] 1.1 / NHŨ HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cây trầm hương 2 [ 入校 ] 2.1 / NHẬP HIỆU / 2.2 n 2.2.1 Sự nhập trường (trường... -
にゅうこうぜい
Mục lục 1 [ 入港税 ] 1.1 / NHẬP CẢNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ 入港税 ] 2.1.1 thuế... -
にゅうこうりょう
Mục lục 1 [ 入港料 ] 1.1 / NHẬP CẢNG LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền) [ 入港料 ] / NHẬP CẢNG LIỆU... -
にゅういん
Mục lục 1 [ 入院 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập viện/sự vào nằm viện/sự đi viện 2 [ 入院する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập viện/vào viện/vào... -
にゅういんひ
[ 入院費 ] n viện phí 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。: Nếu có bảo hiểm... -
にゅういんかんじゃ
Mục lục 1 [ 入院患者 ] 1.1 / NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhân nội trú [ 入院患者 ] / NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ / n... -
にゅういんする
[ 入院する ] vs vào bệnh viện -
にゅうさつ
Mục lục 1 [ 入札 ] 1.1 n 1.1.1 sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札 ] 2.1.1 sự đặt giá/sự đấu thầu/sự bỏ thầu [bidding]... -
にゅうさつにくわわる
[ 入札に加わる ] n bỏ thầu -
にゅうさつのていしゅつ
Mục lục 1 [ 入札の提出 ] 1.1 n 1.1.1 nộp đơn dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札の提出 ] 2.1.1 nộp đơn dự thầu [submission of... -
にゅうさつばいばい
Mục lục 1 [ 入札売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 入札売買 ] 2.1.1 bán đấu giá [public sale] [ 入札売買 ] n bán... -
にゅうさつひょう
[ 入札表 ] n bảng đấu giá -
にゅうさつぼしゅう
Mục lục 1 [ 入札募集 ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札募集 ] 2.1.1 gọi thầu [call for tender] [ 入札募集 ] n gọi... -
にゅうさつしつ
Mục lục 1 [ 入札室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng đấu giá 1.1.2 phòng bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 入札室 ] 2.1.1 phòng đấu thầu [salesroom]... -
にゅうさつしゃ
Mục lục 1 [ 入札者 ] 1.1 / NHẬP TRÁT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đặt thầu/người bỏ thầu 1.3 n 1.3.1 người đấu giá 2 Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.