Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にゅうしゃ

Mục lục

[ 入舎 ]

/ NHẬP XÁ /

n

Sự vào ký túc xá

[ 入射 ]

/ NHẬP XẠ /

n

Tới (tia) (vật lý)

[ 入社 ]

n

việc vào công ty làm
貿易会社に入社する: vào làm ở công ty thương mại

[ 入社する ]

vs

vào làm ở công ty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top