- Từ điển Nhật - Việt
にゅうじゅく
Mục lục |
[ 入塾 ]
/ NHẬP THỤC /
n
sự nhập học trường tư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうじゅう
Mục lục 1 [ 乳汁 ] 1.1 / NHŨ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Sữa/chất sữa [ 乳汁 ] / NHŨ CHẤP / n Sữa/chất sữa -
にゅうざい
Mục lục 1 [ 乳剤 ] 1.1 / NHŨ TỄ / 1.2 n 1.2.1 Chất nhũ tương [ 乳剤 ] / NHŨ TỄ / n Chất nhũ tương -
にゅうしち
Mục lục 1 [ 入質 ] 1.1 / NHẬP CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ [ 入質 ] / NHẬP CHẤT / n Sự cầm đồ/sự... -
にゅうしつ
Mục lục 1 [ 乳質 ] 1.1 / NHŨ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Chất lượng sữa 2 [ 入室 ] 2.1 n 2.1.1 sự vào phòng 3 [ 入室する ] 3.1 vs 3.1.1... -
にゅうしぼう
Mục lục 1 [ 乳脂肪 ] 1.1 / NHŨ CHI PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Chất béo trong sữa [ 乳脂肪 ] / NHŨ CHI PHƯƠNG / n Chất béo trong sữa -
にゅうしゃ
Mục lục 1 [ 入舎 ] 1.1 / NHẬP XÁ / 1.2 n 1.2.1 Sự vào ký túc xá 2 [ 入射 ] 2.1 / NHẬP XẠ / 2.2 n 2.2.1 Tới (tia) (vật lý) 3 [... -
にゅうしゃしけん
Mục lục 1 [ 入社試験 ] 1.1 / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi tuyển vào công ty [ 入社試験 ] / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM... -
にゅうしゃこうせん
Mục lục 1 [ 入射光線 ] 1.1 / NHẬP XẠ QUANG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Tia tới (vật lý) [ 入射光線 ] / NHẬP XẠ QUANG TUYẾN / n Tia... -
にゅうしゃかく
Mục lục 1 [ 入射角 ] 1.1 / NHẬP XẠ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc tới (vật lý) [ 入射角 ] / NHẬP XẠ GIÁC / n Góc tới (vật lý) -
にゅうしん
Mục lục 1 [ 入伸 ] 1.1 / NHẬP THÂN / 1.2 n 1.2.1 cảm hứng 2 [ 入神 ] 2.1 / NHẬP THẦN / 2.2 n 2.2.1 cảm hứng/sự nhập thần 3... -
にゅうしょく
Mục lục 1 [ 乳色 ] 1.1 / NHŨ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sữa 2 [ 入植 ] 2.1 / NHẬP THỰC / 2.2 n 2.2.1 sự nhập cư [ 乳色 ] / NHŨ SẮC... -
にゅうしょうしゃ
Mục lục 1 [ 入賞者 ] 1.1 / NHẬP THƯỞNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đạt được giải thưởng/người chiến thắng [ 入賞者 ]... -
にゅうしゅ
Mục lục 1 [ 入手 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhận được 2 [ 入手する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận được/lĩnh được [ 入手 ] n việc nhận được... -
にゅうしゅつりょく
Mục lục 1 [ 入出力 ] 1.1 / NHẬP XUẤT LỰC / 1.2 n 1.2.1 đầu vào và đầu ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 入出力 ] 2.1.1 sự nhập và xuất... -
にゅうしゅつりょくきき
Tin học [ 入出力機器 ] thiết bị vào-ra [input-output device] -
にゅうしゅつりょくきこう
Tin học [ 入出力機構 ] khối vào-ra/thiết bị vào-ra [input-output unit/input-output device] -
にゅうしゅつりょくそうち
Tin học [ 入出力装置 ] thiết bị vào ra [input-output unit/input-output device] -
にゅうしゅつりょくぶん
Tin học [ 入出力文 ] câu lệnh vào-ra [input-output statement] -
にゅうしゅつりょくじょうたい
Tin học [ 入出力状態 ] trạng thái vào-ra [i-o status] -
にゅうしゅつりょくしょりそうち
Tin học [ 入出力処理装置 ] bộ xử lý vào-ra (IOP) [Input-Output Processor/IOP]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.