- Từ điển Nhật - Việt
にゅうばい
Xem thêm các từ khác
-
にゅうひ
Mục lục 1 [ 入費 ] 1.1 / NHẬP PHÍ / 1.2 n 1.2.1 Chi phí/phí dụng [ 入費 ] / NHẬP PHÍ / n Chi phí/phí dụng -
にゅうぶ
Mục lục 1 [ 入部 ] 1.1 / NHẬP BỘ / 1.2 n 1.2.1 Việc tham gia một câu lạc bộ [ 入部 ] / NHẬP BỘ / n Việc tham gia một câu... -
にゅうぼ
Mục lục 1 [ 乳母 ] 1.1 / NHŨ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Nhũ mẫu/vú nuôi [ 乳母 ] / NHŨ MẪU / n Nhũ mẫu/vú nuôi -
にゅうぼく
Mục lục 1 [ 入木 ] 1.1 / NHẬP MỘC / 1.2 n 1.2.1 Chữ viết đẹp [ 入木 ] / NHẬP MỘC / n Chữ viết đẹp -
にゅうぼう
Mục lục 1 [ 乳房 ] 1.1 / NHŨ PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 Vú 2 [ 乳棒 ] 2.1 / NHŨ BỔNG / 2.2 n 2.2.1 Cái chày [ 乳房 ] / NHŨ PHÒNG / n Vú [... -
にゅうぼうえん
Mục lục 1 [ 乳房炎 ] 1.1 / NHŨ PHÒNG VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Bệnh viêm vú [ 乳房炎 ] / NHŨ PHÒNG VIÊM / n Bệnh viêm vú -
にゅうまく
Mục lục 1 [ 入幕 ] 1.1 / NHẬP MẠC / 1.2 n 1.2.1 sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo)/sự lên đai (Sumô) [ 入幕 ] / NHẬP... -
にゅうがく
[ 入学 ] n sự nhập học/sự vào học -
にゅうがくきん
Mục lục 1 [ 入学金 ] 1.1 / NHẬP HỌC KIM / 1.2 n 1.2.1 Phí nhập học [ 入学金 ] / NHẬP HỌC KIM / n Phí nhập học -
にゅうがくなん
Mục lục 1 [ 入学難 ] 1.1 / NHẬP HỌC NẠN / 1.2 n 1.2.1 Những khó khăn khi thi vào trường [ 入学難 ] / NHẬP HỌC NẠN / n Những... -
にゅうがくがんしょ
Mục lục 1 [ 入学願書 ] 1.1 / NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Hồ sơ nhập học [ 入学願書 ] / NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ / n Hồ... -
にゅうがくしき
Mục lục 1 [ 入学式 ] 1.1 / NHẬP HỌC THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ khai giảng/lễ nhập học [ 入学式 ] / NHẬP HỌC THỨC / n Lễ khai... -
にゅうがくしがんしゃ
Mục lục 1 [ 入学志願者 ] 1.1 / NHẬP HỌC CHÍ NGUYỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Thí sinh/người nộp đơn xin nhập học [ 入学志願者... -
にゅうがくしけん
[ 入学試験 ] n kỳ thi trước khi nhập học/kỳ thi tuyển sinh -
にゅうがくしゃ
Mục lục 1 [ 入学者 ] 1.1 / NHẬP HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người mới nhập học/học sinh mới [ 入学者 ] / NHẬP HỌC GIẢ / n... -
にゅうがくこうさ
Mục lục 1 [ 入学考査 ] 1.1 / NHẬP HỌC KHẢO TRA / 1.2 n 1.2.1 Kỳ kiểm tra nhập học [ 入学考査 ] / NHẬP HỌC KHẢO TRA / n... -
にゅうがくせい
Mục lục 1 [ 入学生 ] 1.1 / NHẬP HỌC SINH / 1.2 n 1.2.1 Học sinh mới nhập trường/sinh viên mới nhập trường [ 入学生 ] / NHẬP... -
にゅうがくする
[ 入学する ] n nhập học -
にゅうがん
Mục lục 1 [ 乳癌 ] 1.1 n 1.1.1 ung thư vú 1.1.2 bệnh ung thư vú [ 乳癌 ] n ung thư vú bệnh ung thư vú -
にゅうえき
Mục lục 1 [ 乳液 ] 1.1 / NHŨ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Nhựa cây/mủ cây [ 乳液 ] / NHŨ DỊCH / n Nhựa cây/mủ cây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.