Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にゅうばい

[ 入梅 ]

n

bước vào mùa mưa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にゅうひ

    Mục lục 1 [ 入費 ] 1.1 / NHẬP PHÍ / 1.2 n 1.2.1 Chi phí/phí dụng [ 入費 ] / NHẬP PHÍ / n Chi phí/phí dụng
  • にゅうぶ

    Mục lục 1 [ 入部 ] 1.1 / NHẬP BỘ / 1.2 n 1.2.1 Việc tham gia một câu lạc bộ [ 入部 ] / NHẬP BỘ / n Việc tham gia một câu...
  • にゅうぼ

    Mục lục 1 [ 乳母 ] 1.1 / NHŨ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Nhũ mẫu/vú nuôi [ 乳母 ] / NHŨ MẪU / n Nhũ mẫu/vú nuôi
  • にゅうぼく

    Mục lục 1 [ 入木 ] 1.1 / NHẬP MỘC / 1.2 n 1.2.1 Chữ viết đẹp [ 入木 ] / NHẬP MỘC / n Chữ viết đẹp
  • にゅうぼう

    Mục lục 1 [ 乳房 ] 1.1 / NHŨ PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 Vú 2 [ 乳棒 ] 2.1 / NHŨ BỔNG / 2.2 n 2.2.1 Cái chày [ 乳房 ] / NHŨ PHÒNG / n Vú [...
  • にゅうぼうえん

    Mục lục 1 [ 乳房炎 ] 1.1 / NHŨ PHÒNG VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Bệnh viêm vú [ 乳房炎 ] / NHŨ PHÒNG VIÊM / n Bệnh viêm vú
  • にゅうまく

    Mục lục 1 [ 入幕 ] 1.1 / NHẬP MẠC / 1.2 n 1.2.1 sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo)/sự lên đai (Sumô) [ 入幕 ] / NHẬP...
  • にゅうがく

    [ 入学 ] n sự nhập học/sự vào học
  • にゅうがくきん

    Mục lục 1 [ 入学金 ] 1.1 / NHẬP HỌC KIM / 1.2 n 1.2.1 Phí nhập học [ 入学金 ] / NHẬP HỌC KIM / n Phí nhập học
  • にゅうがくなん

    Mục lục 1 [ 入学難 ] 1.1 / NHẬP HỌC NẠN / 1.2 n 1.2.1 Những khó khăn khi thi vào trường [ 入学難 ] / NHẬP HỌC NẠN / n Những...
  • にゅうがくがんしょ

    Mục lục 1 [ 入学願書 ] 1.1 / NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Hồ sơ nhập học [ 入学願書 ] / NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ / n Hồ...
  • にゅうがくしき

    Mục lục 1 [ 入学式 ] 1.1 / NHẬP HỌC THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ khai giảng/lễ nhập học [ 入学式 ] / NHẬP HỌC THỨC / n Lễ khai...
  • にゅうがくしがんしゃ

    Mục lục 1 [ 入学志願者 ] 1.1 / NHẬP HỌC CHÍ NGUYỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Thí sinh/người nộp đơn xin nhập học [ 入学志願者...
  • にゅうがくしけん

    [ 入学試験 ] n kỳ thi trước khi nhập học/kỳ thi tuyển sinh
  • にゅうがくしゃ

    Mục lục 1 [ 入学者 ] 1.1 / NHẬP HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người mới nhập học/học sinh mới [ 入学者 ] / NHẬP HỌC GIẢ / n...
  • にゅうがくこうさ

    Mục lục 1 [ 入学考査 ] 1.1 / NHẬP HỌC KHẢO TRA / 1.2 n 1.2.1 Kỳ kiểm tra nhập học [ 入学考査 ] / NHẬP HỌC KHẢO TRA / n...
  • にゅうがくせい

    Mục lục 1 [ 入学生 ] 1.1 / NHẬP HỌC SINH / 1.2 n 1.2.1 Học sinh mới nhập trường/sinh viên mới nhập trường [ 入学生 ] / NHẬP...
  • にゅうがくする

    [ 入学する ] n nhập học
  • にゅうがん

    Mục lục 1 [ 乳癌 ] 1.1 n 1.1.1 ung thư vú 1.1.2 bệnh ung thư vú [ 乳癌 ] n ung thư vú bệnh ung thư vú
  • にゅうえき

    Mục lục 1 [ 乳液 ] 1.1 / NHŨ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Nhựa cây/mủ cây [ 乳液 ] / NHŨ DỊCH / n Nhựa cây/mủ cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top