Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にゅうぼうえん

Mục lục

[ 乳房炎 ]

/ NHŨ PHÒNG VIÊM /

n

Bệnh viêm vú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にゅうまく

    Mục lục 1 [ 入幕 ] 1.1 / NHẬP MẠC / 1.2 n 1.2.1 sự thăng cấp lên cấp thượng đẳng (Sumo)/sự lên đai (Sumô) [ 入幕 ] / NHẬP...
  • にゅうがく

    [ 入学 ] n sự nhập học/sự vào học
  • にゅうがくきん

    Mục lục 1 [ 入学金 ] 1.1 / NHẬP HỌC KIM / 1.2 n 1.2.1 Phí nhập học [ 入学金 ] / NHẬP HỌC KIM / n Phí nhập học
  • にゅうがくなん

    Mục lục 1 [ 入学難 ] 1.1 / NHẬP HỌC NẠN / 1.2 n 1.2.1 Những khó khăn khi thi vào trường [ 入学難 ] / NHẬP HỌC NẠN / n Những...
  • にゅうがくがんしょ

    Mục lục 1 [ 入学願書 ] 1.1 / NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Hồ sơ nhập học [ 入学願書 ] / NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ / n Hồ...
  • にゅうがくしき

    Mục lục 1 [ 入学式 ] 1.1 / NHẬP HỌC THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ khai giảng/lễ nhập học [ 入学式 ] / NHẬP HỌC THỨC / n Lễ khai...
  • にゅうがくしがんしゃ

    Mục lục 1 [ 入学志願者 ] 1.1 / NHẬP HỌC CHÍ NGUYỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Thí sinh/người nộp đơn xin nhập học [ 入学志願者...
  • にゅうがくしけん

    [ 入学試験 ] n kỳ thi trước khi nhập học/kỳ thi tuyển sinh
  • にゅうがくしゃ

    Mục lục 1 [ 入学者 ] 1.1 / NHẬP HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người mới nhập học/học sinh mới [ 入学者 ] / NHẬP HỌC GIẢ / n...
  • にゅうがくこうさ

    Mục lục 1 [ 入学考査 ] 1.1 / NHẬP HỌC KHẢO TRA / 1.2 n 1.2.1 Kỳ kiểm tra nhập học [ 入学考査 ] / NHẬP HỌC KHẢO TRA / n...
  • にゅうがくせい

    Mục lục 1 [ 入学生 ] 1.1 / NHẬP HỌC SINH / 1.2 n 1.2.1 Học sinh mới nhập trường/sinh viên mới nhập trường [ 入学生 ] / NHẬP...
  • にゅうがくする

    [ 入学する ] n nhập học
  • にゅうがん

    Mục lục 1 [ 乳癌 ] 1.1 n 1.1.1 ung thư vú 1.1.2 bệnh ung thư vú [ 乳癌 ] n ung thư vú bệnh ung thư vú
  • にゅうえき

    Mục lục 1 [ 乳液 ] 1.1 / NHŨ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Nhựa cây/mủ cây [ 乳液 ] / NHŨ DỊCH / n Nhựa cây/mủ cây
  • にゅうえい

    Mục lục 1 [ 入営 ] 1.1 / NHẬP DOANH / 1.2 n 1.2.1 Nhập ngũ/đăng lính/đi lính [ 入営 ] / NHẬP DOANH / n Nhập ngũ/đăng lính/đi...
  • にゅうえん

    Mục lục 1 [ 入園 ] 1.1 / NHẬP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Vào học ở trường mẫu giáo 2 [ 入苑 ] 2.1 / NHẬP UYỂN / 2.2 n 2.2.1 Vào vườn...
  • にゅうえんけん

    Mục lục 1 [ 入苑券 ] 1.1 / NHẬP UYỂN KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Thẻ vào vườn [ 入苑券 ] / NHẬP UYỂN KHOÁN / n Thẻ vào vườn
  • にゅうえんりょう

    Mục lục 1 [ 入園料 ] 1.1 / NHẬP VIÊN LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Phí nhập trường mẫu giáo [ 入園料 ] / NHẬP VIÊN LIỆU / n Phí nhập...
  • にゅうじ

    Mục lục 1 [ 乳児 ] 1.1 n 1.1.1 trẻ còn bú sữa 1.1.2 hài nhi 1.1.3 con thơ 1.1.4 con nhỏ 1.1.5 con mọn [ 乳児 ] n trẻ còn bú sữa...
  • にゅうじしぼうりつ

    Mục lục 1 [ 乳児死亡率 ] 1.1 / NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tỉ lệ tử vong ở trẻ em [ 乳児死亡率 ] / NHŨ NHI TỬ VONG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top