Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にょうぼうもち

Mục lục

[ 女房持ち ]

/ NỮ PHÒNG TRÌ /

n

Người đàn ông đã có vợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にょうぼうやく

    Mục lục 1 [ 女房役 ] 1.1 / NỮ PHÒNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ)/cánh tay phải (thường...
  • にょうけんさ

    Mục lục 1 [ 尿検査 ] 1.1 / NIỆU KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra nước tiểu [ 尿検査 ] / NIỆU KIỂM TRA / n sự kiểm tra...
  • にょうい

    Mục lục 1 [ 尿意 ] 1.1 / NIỆU Ý / 1.2 n 1.2.1 sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu [ 尿意 ] / NIỆU Ý / n sự mót (tiểu)/sự buồn...
  • にょうさん

    [ 尿酸 ] n amoniac
  • にょうかん

    Mục lục 1 [ 尿管 ] 1.1 / NIỆU QUẢN / 1.2 n 1.2.1 Ống dẫn nước tiểu [ 尿管 ] / NIỆU QUẢN / n Ống dẫn nước tiểu
  • にょうりょくちゅうしどうさ

    Tin học [ 入力中止動作 ] hành động ngắt/hành động dừng [break action]
  • にょうろ

    Mục lục 1 [ 尿路 ] 1.1 / NIỆU LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đường tiết niệu [ 尿路 ] / NIỆU LỘ / n Đường tiết niệu
  • にょろにょろ

    adv bị trượt/bị tuột
  • にょらい

    Mục lục 1 [ 如来 ] 1.1 / NHƯ LAI / 1.2 n 1.2.1 Như lai [ 如来 ] / NHƯ LAI / n Như lai
  • にゅうたい

    Mục lục 1 [ 入隊 ] 1.1 n 1.1.1 nhập ngũ 1.1.2 đi bộ đội 2 [ 入隊 ] 2.1 / NHẬP ĐỘI / 2.2 n 2.2.1 Sự tòng quân/sự đăng lính/sự...
  • にゅうたいする

    Mục lục 1 [ 入隊する ] 1.1 n 1.1.1 vào bộ đội 1.1.2 đi lính [ 入隊する ] n vào bộ đội đi lính
  • にゅうぎょ

    Mục lục 1 [ 入漁 ] 1.1 / NHẬP NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt [ 入漁 ] / NHẬP NGƯ / n Việc...
  • にゅうぎょしゃ

    Mục lục 1 [ 入漁者 ] 1.1 / NHẬP NGƯ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt [ 入漁者 ] / NHẬP...
  • にゅうぎょけん

    Mục lục 1 [ 入漁権 ] 1.1 / NHẬP NGƯ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt [ 入漁権 ] / NHẬP...
  • にゅうぎょう

    Mục lục 1 [ 乳業 ] 1.1 / NHŨ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa [ 乳業 ] / NHŨ NGHIỆP / n Ngành công nghiệp...
  • にゅうぎょりょう

    Mục lục 1 [ 入漁料 ] 1.1 / NHẬP NGƯ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt...
  • にゅうぎゅう

    Mục lục 1 [ 乳牛 ] 1.1 / NHŨ NGƯU / 1.2 n 1.2.1 bò sữa [ 乳牛 ] / NHŨ NGƯU / n bò sữa
  • にゅうきん

    Mục lục 1 [ 入金 ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh toán/sự nhận tiền/sự gửi tiền 1.1.2 bỏ tiền vào 2 [ 入金する ] 2.1 vs 2.1.1 gửi...
  • にゅうきんちょう

    [ 入金長 ] vs sổ thu
  • にゅうきんひょう

    Mục lục 1 [ 入金票 ] 1.1 / NHẬP KIM PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Hóa đơn gửi tiền (vào tài khoản)/hóa đơn nhập tiền (vào tài khoản)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top