Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にょじつ

[ 如実 ]

n

cái thật/cái đúng
歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính cách của anh ấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にょごがしま

    Mục lục 1 [ 女護が島 ] 1.1 / NỮ HỘ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chỉ có phụ nữ sống [ 女護が島 ] / NỮ HỘ ĐẢO / n hòn...
  • にょい

    Mục lục 1 [ 如意 ] 1.1 / NHƯ Ý / 1.2 n 1.2.1 quyền trượng của nhà sư 1.2.2 như mình mong muốn/như ý mình 1.3 n 1.3.1 như ý [...
  • にょうき

    Mục lục 1 [ 尿器 ] 1.1 / NIỆU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Cái bô/lọ đựng nước tiểu [ 尿器 ] / NIỆU KHÍ / n Cái bô/lọ đựng nước...
  • にょうそ

    Mục lục 1 [ 尿素 ] 1.1 n 1.1.1 urê 1.1.2 u rê [ 尿素 ] n urê u rê
  • にょうそじゅし

    Mục lục 1 [ 尿素樹脂 ] 1.1 / NIỆU TỐ THỤ CHI / 1.2 n 1.2.1 Nhựa u-rê 2 Kỹ thuật 2.1 [ 尿素樹脂 ] 2.1.1 nhựa ure [urea resin]...
  • にょうちゅう

    [ 蟯虫 ] n sán kim
  • にょうどう

    Mục lục 1 [ 尿道 ] 1.1 / NIỆU ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo [ 尿道 ] / NIỆU ĐẠO / n Đường dẫn...
  • にょうどうえん

    Mục lục 1 [ 尿道炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh viêm tiểu đường 2 [ 尿道炎 ] 2.1 / NIỆU ĐẠO VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Viêm đường tiết niệu/viêm...
  • にょうのけんさ

    Mục lục 1 [ 尿の検査 ] 1.1 / NIỆU KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 Kiểm tra nước tiểu [ 尿の検査 ] / NIỆU KIỂM TRA / n Kiểm tra nước...
  • にょうぼう

    [ 女房 ] n vợ オレ、何か中年の危機にいるような気がする...仕事は面白くないし、女房と一緒にいる時間も楽しめなくてなあ。 :Tôi...
  • にょうぼうもち

    Mục lục 1 [ 女房持ち ] 1.1 / NỮ PHÒNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông đã có vợ [ 女房持ち ] / NỮ PHÒNG TRÌ / n Người...
  • にょうぼうやく

    Mục lục 1 [ 女房役 ] 1.1 / NỮ PHÒNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ)/cánh tay phải (thường...
  • にょうけんさ

    Mục lục 1 [ 尿検査 ] 1.1 / NIỆU KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra nước tiểu [ 尿検査 ] / NIỆU KIỂM TRA / n sự kiểm tra...
  • にょうい

    Mục lục 1 [ 尿意 ] 1.1 / NIỆU Ý / 1.2 n 1.2.1 sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu [ 尿意 ] / NIỆU Ý / n sự mót (tiểu)/sự buồn...
  • にょうさん

    [ 尿酸 ] n amoniac
  • にょうかん

    Mục lục 1 [ 尿管 ] 1.1 / NIỆU QUẢN / 1.2 n 1.2.1 Ống dẫn nước tiểu [ 尿管 ] / NIỆU QUẢN / n Ống dẫn nước tiểu
  • にょうりょくちゅうしどうさ

    Tin học [ 入力中止動作 ] hành động ngắt/hành động dừng [break action]
  • にょうろ

    Mục lục 1 [ 尿路 ] 1.1 / NIỆU LỘ / 1.2 n 1.2.1 Đường tiết niệu [ 尿路 ] / NIỆU LỘ / n Đường tiết niệu
  • にょろにょろ

    adv bị trượt/bị tuột
  • にょらい

    Mục lục 1 [ 如来 ] 1.1 / NHƯ LAI / 1.2 n 1.2.1 Như lai [ 如来 ] / NHƯ LAI / n Như lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top