Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

によれば

n

theo/y theo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • による

    exp nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo
  • によると

    exp theo/y theo
  • にも

    n cũng/cả/nữa/cũng được
  • にもつ

    [ 荷物 ] n hành lý
  • にもつをはこぶ

    [ 荷物を運ぶ ] n tải hàng
  • にもつをあずける

    [ 荷物を預ける ] exp gửi hành lý
  • にもつをうんそうする

    [ 荷物を運送する ] n tải hàng
  • にもつをかつぐ

    [ 荷物を担ぐ ] n vác hàng
  • にもとづいて

    Mục lục 1 [ に基づいて ] 1.1 exp 1.1.1 dựa theo 2 [ に基づいて ] 2.1 / CƠ / 2.2 exp 2.2.1 dựa trên/trên cơ sở của/trên căn...
  • にもの

    Mục lục 1 [ 煮物 ] 1.1 / CHỬ VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn đã được ninh, hầm [ 煮物 ] / CHỬ VẬT / n thức ăn đã được ninh,...
  • にもうさく

    Mục lục 1 [ 二毛作 ] 1.1 / NHỊ MAO TÁC / 1.2 n 1.2.1 hai vụ một năm [ 二毛作 ] / NHỊ MAO TÁC / n hai vụ một năm 二毛作農業 :Nông...
  • にもかかわらず

    [ にも拘らず ] conj dù cho/dẫu cho
  • にも拘らず

    [ にもかかわらず ] conj dù cho/dẫu cho
  • にん

    Mục lục 1 [ 人 ] 1.1 / NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người...
  • にんずう

    Mục lục 1 [ 人数 ] 1.1 / NHÂN SỐ / 1.2 n 1.2.1 số người [ 人数 ] / NHÂN SỐ / n số người 人数はいくらか: số người là...
  • にんずる

    [ 任ずる ] v5s nhậm chức
  • にんたい

    [ 忍耐 ] n sự nhẫn nại/sự chịu đựng 忍耐力のない: không có sự nhẫn nại
  • にんたいつよい

    [ 忍耐強い ] n kiên nhẫn
  • にんたいしい

    [ 忍耐強い ] n dẻo vai
  • にんぎょ

    Mục lục 1 [ 人魚 ] 1.1 / NHÂN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Người cá [ 人魚 ] / NHÂN NGƯ / n Người cá 海岸に人魚が泳ぎ着いたときは、皆が驚いた :Mọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top