- Từ điển Nhật - Việt
にわ
Mục lục |
[ 庭 ]
n
sân vườn
- 素晴らしい庭 :một sân vườn tuyệt đẹp
- 造園術で美しく作られた庭 :vườn được chăm sóc theo nghệ thuật làm vườn rất đẹp
- あまり世話のかからない庭 :vườn không được chăm bón
sân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にわたしさしずしょ
Mục lục 1 [ 荷渡し指図書 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu xuất kho 2 Kinh tế 2.1 [ 荷渡し指図書 ] 2.1.1 lệnh giao (hàng)/phiếu xuất kho... -
にわき
Mục lục 1 [ 庭木 ] 1.1 / ĐÌNH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây trồng trong vườn [ 庭木 ] / ĐÌNH MỘC / n Cây trồng trong vườn 庭木に水をやる :tưới... -
にわきど
Mục lục 1 [ 庭木戸 ] 1.1 / ĐÌNH MỘC HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cổng dẫn ra vườn [ 庭木戸 ] / ĐÌNH MỘC HỘ / n Cổng dẫn ra vườn -
にわでつくったやさい
Mục lục 1 [ 庭で作った野菜 ] 1.1 / ĐÌNH TÁC DÃ THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau trồng trong vườn nhà [ 庭で作った野菜 ] / ĐÌNH TÁC... -
にわとり
[ 鶏 ] n gà -
にわとりのはぼうき
[ 鶏の羽箒 ] n chổi lông gà -
にわとりのけば
[ 鶏の毛羽 ] n cánh gà -
にわとりのうもう
[ 鶏の羽毛 ] n lông gà -
にわとりのむれ
[ 鶏の群 ] n đàn gà -
にわとりがなく
[ 鶏がなく ] n gà gáy -
にわとりがなる
[ 鶏が鳴る ] n gáy -
にわとりかゆ
[ 鶏粥 ] n cháo gà -
にわばん
Mục lục 1 [ 庭番 ] 1.1 / ĐÌNH PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Người trông coi vườn [ 庭番 ] / ĐÌNH PHIÊN / n Người trông coi vườn -
にわし
Mục lục 1 [ 庭師 ] 1.1 / ĐÌNH SƯ / 1.2 n 1.2.1 Người làm vườn/thợ làm vườn [ 庭師 ] / ĐÌNH SƯ / n Người làm vườn/thợ... -
にわしごと
Mục lục 1 [ 庭仕事 ] 1.1 / ĐÌNH SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Công việc làm vườn [ 庭仕事 ] / ĐÌNH SĨ SỰ / n Công việc làm vườn... -
にわげた
Mục lục 1 [ 庭下駄 ] 1.1 / ĐÌNH HẠ ĐÀ / 1.2 n 1.2.1 Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) [ 庭下駄 ] / ĐÌNH HẠ ĐÀ... -
にわいし
Mục lục 1 [ 庭石 ] 1.1 / ĐÌNH THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Đá lát trong vườn [ 庭石 ] / ĐÌNH THẠCH / n Đá lát trong vườn 大工が捨てた石が後々大事な庭石になることもある。/今必要とされなくても、後々必要とされることもある。 :gạch... -
にわさき
Mục lục 1 [ 庭先 ] 1.1 / ĐÌNH TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà [ 庭先 ] / ĐÌNH TIÊN / n Khoảng sân nhỏ trước... -
にわさきそうば
Mục lục 1 [ 庭先相場 ] 1.1 / ĐÌNH TIÊN TƯƠNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) [ 庭先相場... -
にわか
Mục lục 1 [ 俄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột 1.2 n 1.2.1 sự bỗng nhiên/sự đột nhiên/sự đột ngột [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.