Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にわかに

[ 俄に ]

n

bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột
~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được.
雷がなったかと思ったら、にわかに雨が降りだしたのでやねのある所まで走った。
Cứ nghĩ không có sấm thì đột nhiên trời đổ mưa đã chạy đến chỗ có mái nhà.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にわかあめ

    Mục lục 1 [ にわか雨 ] 1.1 n 1.1.1 mưa rào 2 [ 俄雨 ] 2.1 n 2.1.1 mưa rào [ にわか雨 ] n mưa rào [ 俄雨 ] n mưa rào
  • にわか雨

    [ にわかあめ ] n mưa rào
  • にわり

    Mục lục 1 [ 二割 ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 hai phần trăm [ 二割 ] / NHỊ CÁT / n hai phần trăm
  • にゃお

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃにゃ

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃあ

    n meo meo(tiếng mèo kêu)
  • にゃんにゃん

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃんじゃかみ

    [ ニャンジャ紙 ] conj báo nhân dân
  • によって

    Mục lục 1 [ に因って ] 1.1 / NHÂN / 1.2 exp 1.2.1 nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo 1.3 n 1.3.1 tuỳ theo [ に因って ] / NHÂN /...
  • によってことなる

    Mục lục 1 [ によって異なる ] 1.1 / DỊ / 1.2 exp 1.2.1 bất đồng do.../không tán thành phụ thuộc vào... [ によって異なる...
  • によって異なる

    [ によってことなる ] exp bất đồng do.../không tán thành phụ thuộc vào...
  • によう

    Mục lục 1 [ 二様 ] 1.1 / NHỊ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 phương pháp 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 hai lá/hai tấm phẳng [ 二様...
  • によれば

    n theo/y theo
  • による

    exp nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo
  • によると

    exp theo/y theo
  • にも

    n cũng/cả/nữa/cũng được
  • にもつ

    [ 荷物 ] n hành lý
  • にもつをはこぶ

    [ 荷物を運ぶ ] n tải hàng
  • にもつをあずける

    [ 荷物を預ける ] exp gửi hành lý
  • にもつをうんそうする

    [ 荷物を運送する ] n tải hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top