Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にわさきそうば

Mục lục

[ 庭先相場 ]

/ ĐÌNH TIÊN TƯƠNG TRƯỜNG /

n

Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にわか

    Mục lục 1 [ 俄 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột 1.2 n 1.2.1 sự bỗng nhiên/sự đột nhiên/sự đột ngột [...
  • にわかに

    [ 俄に ] n bỗng nhiên/đột nhiên/đột ngột ~は答えられない。: Đột ngột thì không thể trả lời được. 雷がなったかと思ったら、にわかに雨が降りだしたのでやねのある所まで走った。...
  • にわかあめ

    Mục lục 1 [ にわか雨 ] 1.1 n 1.1.1 mưa rào 2 [ 俄雨 ] 2.1 n 2.1.1 mưa rào [ にわか雨 ] n mưa rào [ 俄雨 ] n mưa rào
  • にわか雨

    [ にわかあめ ] n mưa rào
  • にわり

    Mục lục 1 [ 二割 ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 hai phần trăm [ 二割 ] / NHỊ CÁT / n hai phần trăm
  • にゃお

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃにゃ

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃあ

    n meo meo(tiếng mèo kêu)
  • にゃんにゃん

    n meo meo (tiếng mèo kêu)
  • にゃんじゃかみ

    [ ニャンジャ紙 ] conj báo nhân dân
  • によって

    Mục lục 1 [ に因って ] 1.1 / NHÂN / 1.2 exp 1.2.1 nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo 1.3 n 1.3.1 tuỳ theo [ に因って ] / NHÂN /...
  • によってことなる

    Mục lục 1 [ によって異なる ] 1.1 / DỊ / 1.2 exp 1.2.1 bất đồng do.../không tán thành phụ thuộc vào... [ によって異なる...
  • によって異なる

    [ によってことなる ] exp bất đồng do.../không tán thành phụ thuộc vào...
  • によう

    Mục lục 1 [ 二様 ] 1.1 / NHỊ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 phương pháp 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 hai lá/hai tấm phẳng [ 二様...
  • によれば

    n theo/y theo
  • による

    exp nhờ có/do có/vì/bởi vì/theo/y theo
  • によると

    exp theo/y theo
  • にも

    n cũng/cả/nữa/cũng được
  • にもつ

    [ 荷物 ] n hành lý
  • にもつをはこぶ

    [ 荷物を運ぶ ] n tải hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top