- Từ điển Nhật - Việt
にんか
Mục lục |
[ 認可 ]
n
phê chuẩn
- 申請を認可する: phê chuẩn yêu cầu
Kỹ thuật
[ 認可 ]
chứng nhận kiểu
[ 認可 ]
sự phê duyệt [approval, certification, license, permission]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にんかきょく
Kỹ thuật [ 認可局 ] cơ quan chứng nhận -
にんかのしんせい
Kỹ thuật [ 認可の申請 ] đơn xin chứng nhận -
にんかしけんをじっしするしけんきかんおよびぎょうせいかんちょうのめいしょうとしょざいち
Kỹ thuật [ 認可試験を実施する試験機関及び行政官庁の名称と所在地 ] tên và địa chỉ của các trung tâm kỹ thuật... -
にんかしょう
Mục lục 1 [ 認可証 ] 1.1 / NHẬN KHẢ CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Giấy phép/giấy chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ 認可証 ] 2.1.1 sự chứng... -
にんかん
Mục lục 1 [ 任官 ] 1.1 / NHIỆM QUAN / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/lễ phong chức [ 任官 ] / NHIỆM QUAN / n Sự chỉ định/lễ phong... -
にんめい
[ 任命 ] n sự chỉ định/sự bổ nhiệm -
にんめいじょう
Mục lục 1 [ 任命状 ] 1.1 / NHIỆM MỆNH TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Văn bản bổ nhiệm/văn bản chỉ định [ 任命状 ] / NHIỆM MỆNH... -
にんめいしき
Mục lục 1 [ 任命式 ] 1.1 / NHIỆM MỆNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ phong chức/lễ bổ nhiệm [ 任命式 ] / NHIỆM MỆNH THỨC / n Lễ... -
にんめいする
Mục lục 1 [ 任命する ] 1.1 n 1.1.1 phái 1.1.2 bổ báng [ 任命する ] n phái bổ báng -
にんめん
Mục lục 1 [ 任免 ] 1.1 / NHIỆM MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm [ 任免 ] / NHIỆM MIỄN / n Sự bổ nhiệm và... -
にんめんじゅうしん
Mục lục 1 [ 人面獣心 ] 1.1 / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / 1.2 n 1.2.1 Con thú đội lốt người [ 人面獣心 ] / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / n... -
にんよう
Mục lục 1 [ 任用 ] 1.1 / NHIỆM DỤNG / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 認容 ] 2.1 / NHẬN DUNG / 2.2 n 2.2.1 Sự chấp... -
にんむ
[ 任務 ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ -
にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす
[ 任務の遂行上の失敗を繰り返す ] n Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ -
にんむをおう
[ 任務を負う ] n gánh vác nhiệm vụ -
にんむをぞっこうする
[ 任務を続行する ] n kế nhiệm -
にんむをすいこうする
[ 任務を遂行する ] n Thi hành nhiệm vụ -
にやく
Kinh tế [ 荷役 ] làm hàng [cargo handling] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にやくきかん
Kinh tế [ 荷役期間 ] thời gian bốc dỡ [laytime] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にやくじゅんびかんりょうつうち
Kinh tế [ 荷役準備完了通知 ] thông báo sẵn sàng [notice of readiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.