Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんきかぶ

Mục lục

[ 人気株 ]

/ NHÂN KHÍ CHÂU /

n

Loại cổ phiếu dễ có lãi/loại cổ phiếu phổ thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんきもの

    Mục lục 1 [ 人気者 ] 1.1 / NHÂN KHÍ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người được ưa chuộng/người được ưa thích [ 人気者 ] / NHÂN KHÍ...
  • にんきやくしゃ

    Mục lục 1 [ 人気役者 ] 1.1 / NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên được ưa thích [ 人気役者 ] / NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ...
  • にんく

    [ 忍苦 ] n sự chịu khổ/sự khổ ải 忍苦の生活: cuộc sống khổ ải
  • にんそく

    Mục lục 1 [ 人足 ] 1.1 / NHÂN TÚC / 1.2 n 1.2.1 Cu li/phu khuân vác/phu hồ [ 人足 ] / NHÂN TÚC / n Cu li/phu khuân vác/phu hồ 波止場の臨時人足 :phu...
  • にんそう

    Mục lục 1 [ 人相 ] 1.1 exp 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 nhân tướng/ diện mạo/ tướng người 1.3 n 1.3.1 tướng mạo [ 人相 ] exp...
  • にんそうでうらなう

    [ 人相で占う ] exp xem tướng
  • にんそうみ

    Mục lục 1 [ 人相見 ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Người xem tướng mạo/thầy tướng/thầy xem tướng [ 人相見 ] / NHÂN...
  • にんそうがき

    Mục lục 1 [ 人相書き ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người...
  • にんそうがく

    Mục lục 1 [ 人相学 ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Thuật xem tướng mạo/nhân tướng học 1.3 n 1.3.1 tướng số 1.4 n 1.4.1...
  • にんそううらない

    Mục lục 1 [ 人相占い ] 1.1 / NHÂN TƯƠNG CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán dựa vào tướng mạo/sự xem tướng [ 人相占い...
  • にんそうをうらなう

    [ 人相を占う ] exp xem tướng
  • にんち

    Kinh tế [ 認知 ] sự nhận thức [awareness (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • にんちてきふきょうわりろん

    Kinh tế [ 認知的不協和理論 ] thuyết về sự bất thỏa hiệp trong nhận thức [cognitive consistency theory (SUR)] Category : Marketing...
  • にんちとこうどう

    [ 認知と行動 ] n tri hành
  • にんちかがく

    Mục lục 1 [ 認知科学 ] 1.1 / NHẬN TRI KHOA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học nhận thức [ 認知科学 ] / NHẬN TRI KHOA HỌC / n Khoa học...
  • にんちする

    [ 認知する ] n nhận biết
  • にんちりつそくてい

    Kinh tế [ 認知率測定 ] thước đo sự hiểu biết [awareness measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • にんてい

    Mục lục 1 [ 人体 ] 1.1 / NHÂN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ bề ngoài của con người/diện mạo 2 [ 認定 ] 2.1 n 2.1.1 sự thừa nhận/sự...
  • にんていする

    [ 認定する ] vs nhận định
  • にんてんどう

    Mục lục 1 [ 任天堂 ] 1.1 / NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nintendo (công ty trò chơi viđêô) [ 任天堂 ] / NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top