Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんぎょう

Mục lục

[ 人形 ]

n

rối
hình nộm
hình nhân
búp bê
人形のような顔立ち:Có khuôn mặt xinh như búp bê.
人形で遊ぶ :Chơi với búp bê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんぎょうつかい

    Mục lục 1 [ 人形遣い ] 1.1 / NHÂN HÌNH KHIỂN / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối 2 [ 人形使い ] 2.1...
  • にんぎょうまわし

    Mục lục 1 [ 人形回し ] 1.1 / NHÂN HÌNH HỒI / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối [ 人形回し ] / NHÂN...
  • にんぎょうし

    Mục lục 1 [ 人形師 ] 1.1 / NHÂN HÌNH SƯ / 1.2 n 1.2.1 Thợ làm búp bê/thợ làm rối [ 人形師 ] / NHÂN HÌNH SƯ / n Thợ làm búp...
  • にんぎょうしばい

    Mục lục 1 [ 人形芝居 ] 1.1 / NHÂN HÌNH CHI CƯ / 1.2 n 1.2.1 Buổi trình diễn múa rối [ 人形芝居 ] / NHÂN HÌNH CHI CƯ / n Buổi...
  • にんき

    Mục lục 1 [ 人気 ] 1.1 / NHÂN KHÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.3 n 1.3.1 sự được đông...
  • にんきちゅう

    Mục lục 1 [ 任期中 ] 1.1 / NHIỆM KỲ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 Đang trong nhiệm kỳ/đương chức [ 任期中 ] / NHIỆM KỲ TRUNG / n Đang...
  • にんきとうひょう

    Mục lục 1 [ 人気投票 ] 1.1 / NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ [ 人気投票 ] / NHÂN KHÍ...
  • にんきとり

    Mục lục 1 [ 人気取り ] 1.1 / NHÂN KHÍ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Việc thu hút sự chú ý của mọi người [ 人気取り ] / NHÂN KHÍ THỦ...
  • にんきのすくない

    [ 人気の少ない ] exp vắng khách
  • にんきまんりょう

    [ 任期満了 ] n sự mãn nhiệm
  • にんきがない

    [ 人気がない ] exp hoang vắng
  • にんきがある

    Mục lục 1 [ 人気がある ] 1.1 exp 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 ăn khách [ 人気がある ] exp ưa chuộng ăn khách この映画はかなり人気がある。:...
  • にんきしょうばい

    Mục lục 1 [ 人気商売 ] 1.1 / NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI / 1.2 n 1.2.1 Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của...
  • にんきかぶ

    Mục lục 1 [ 人気株 ] 1.1 / NHÂN KHÍ CHÂU / 1.2 n 1.2.1 Loại cổ phiếu dễ có lãi/loại cổ phiếu phổ thông [ 人気株 ] / NHÂN...
  • にんきもの

    Mục lục 1 [ 人気者 ] 1.1 / NHÂN KHÍ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người được ưa chuộng/người được ưa thích [ 人気者 ] / NHÂN KHÍ...
  • にんきやくしゃ

    Mục lục 1 [ 人気役者 ] 1.1 / NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên được ưa thích [ 人気役者 ] / NHÂN KHÍ DỊCH GIẢ...
  • にんく

    [ 忍苦 ] n sự chịu khổ/sự khổ ải 忍苦の生活: cuộc sống khổ ải
  • にんそく

    Mục lục 1 [ 人足 ] 1.1 / NHÂN TÚC / 1.2 n 1.2.1 Cu li/phu khuân vác/phu hồ [ 人足 ] / NHÂN TÚC / n Cu li/phu khuân vác/phu hồ 波止場の臨時人足 :phu...
  • にんそう

    Mục lục 1 [ 人相 ] 1.1 exp 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 nhân tướng/ diện mạo/ tướng người 1.3 n 1.3.1 tướng mạo [ 人相 ] exp...
  • にんそうでうらなう

    [ 人相で占う ] exp xem tướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top