Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんげんのだらく

Mục lục

[ 人間の堕落 ]

/ NHÂN GIAN ĐỌA LẠC /

n

Sự suy đồi, biến chất của con người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんげんのにく

    Mục lục 1 [ 人間の肉 ] 1.1 / NHÂN GIAN NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Da thịt (cơ thể) của con người [ 人間の肉 ] / NHÂN GIAN NHỤC / n...
  • にんげんのしこう

    Mục lục 1 [ 人間の思考 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯ KHẢO / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng của con người/suy nghĩ của con người 2 Tin học 2.1...
  • にんげんばくだん

    Mục lục 1 [ 人間爆弾 ] 1.1 / NHÂN GIAN BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom cảm tử (bom gài vào người) [ 人間爆弾 ] / NHÂN GIAN BỘC ĐÀN...
  • にんげんみ

    Mục lục 1 [ 人間味 ] 1.1 / NHÂN GIAN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý [ 人間味 ] /...
  • にんげんがく

    Mục lục 1 [ 人間学 ] 1.1 / NHÂN GIAN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nhân chủng học [ 人間学 ] / NHÂN GIAN HỌC / n Nhân chủng học 人間学関連の委員会 :Ủy...
  • にんげんしゃかい

    Mục lục 1 [ 人間社会 ] 1.1 / NHÂN GIAN XÃ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Xã hội loài người [ 人間社会 ] / NHÂN GIAN XÃ HỘI / n Xã hội...
  • にんげんあい

    Mục lục 1 [ 人間愛 ] 1.1 / NHÂN GIAN ÁI / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu của con người [ 人間愛 ] / NHÂN GIAN ÁI / n Tình yêu của con người...
  • にんげんこくほう

    Mục lục 1 [ 人間国宝 ] 1.1 / NHÂN GIAN QUỐC BẢO / 1.2 n 1.2.1 Nhân tài/tài sản sống của quốc gia [ 人間国宝 ] / NHÂN GIAN...
  • にんげんこうがく

    Mục lục 1 [ 人間工学 ] 1.1 / NHÂN GIAN CÔNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự 2 Kỹ thuật 2.1...
  • にんげんかい

    Mục lục 1 [ 人間界 ] 1.1 / NHÂN GIAN GIỚI / 1.2 n 1.2.1 Thế giới con người/nhân gian [ 人間界 ] / NHÂN GIAN GIỚI / n Thế giới...
  • にんげんかんきょうせんげん

    Mục lục 1 [ 人間環境宣言 ] 1.1 / NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường...
  • にんげんかんけい

    Mục lục 1 [ 人間関係 ] 1.1 / NHÂN GIAN QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 Mối quan hệ của con người 2 Kinh tế 2.1 [ 人間関係 ] 2.1.1 quan...
  • にんげんせい

    [ 人間性 ] n nhân tính/bản tính của con người 子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của con trẻ...
  • にんげんドック

    Mục lục 1 [ 人間ドック ] 1.1 / NHÂN GIAN / 1.2 n 1.2.1 Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện [ 人間ドック ] / NHÂN GIAN / n Sự kiểm...
  • にんげんわざ

    Mục lục 1 [ 人間業 ] 1.1 / NHÂN GIAN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Việc trong khả năng của con người [ 人間業 ] / NHÂN GIAN NGHIỆP / n...
  • にんい

    Mục lục 1 [ 任意 ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sụ tùy nghi 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tùy ý/tùy nghi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 任意 ] 2.1.1 sự tùy...
  • にんいつみたてきん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 任意積立金 ] 1.1.1 các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối [Appropriated retained earnings (US)] 1.2 [...
  • にんいていすう

    Kỹ thuật [ 任意定数 ] hằng số bất kỳ [arbitrary constant] Category : toán học [数学]
  • にんいはさん

    Kinh tế [ 任意破産 ] thanh lý tự nguyện [voluntary liquidation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にんいがた

    Tin học [ 任意型 ] bất cứ loại nào [any type]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top