- Từ điển Nhật - Việt
にんしきする
Xem thêm các từ khác
-
にんしきろん
Mục lục 1 [ 認識論 ] 1.1 / NHẬN THỨC LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Nhận thức luận [ 認識論 ] / NHẬN THỨC LUẬN / n Nhận thức luận -
にんしんちゅうどく
[ 妊娠中毒 ] n nhiễm độc thai nghén -
にんしんちゅうどくしょう
Mục lục 1 [ 妊娠中毒症 ] 1.1 / NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng nhiễm độc thai nghén [ 妊娠中毒症 ] / NHÂM... -
にんしんちゅうぜつ
[ 妊娠中絶 ] n sự phá thai/sự sẩy thai -
にんしんする
Mục lục 1 [ 妊娠する ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 1.1.2 mang bầu 1.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm nghén/thai nghén/chửa 1.1.4 bụng chửa... -
にんしょく
Mục lục 1 [ 任職 ] 1.1 / NHIỆM CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự nhiệm chức [ 任職 ] / NHIỆM CHỨC / n sự nhiệm chức -
にんしょうきかん
[ 認証機関 ] n Cơ quan Chứng nhận -
にんしょうだい
[ 人証台 ] n ghế nhân chứng -
にんしょうだいめいし
Mục lục 1 [ 人称代名詞 ] 1.1 / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đại từ nhân xưng [ 人称代名詞 ] / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH... -
にんしょうじょうほう
Tin học [ 認証情報 ] thông tin xác thực [authentication information] -
にんしょうしゃ
Mục lục 1 [ 認証者 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chứng nhận [ 認証者 ] / NHẬN CHỨNG GIẢ / n Người chứng... -
にんしょうこうかん
Tin học [ 認証交換 ] trao đổi xác thực [authentication exchange] -
にんしょうかん
Mục lục 1 [ 認証官 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn... -
にんしょうトークン
Tin học [ 認証トークン ] thẻ xác thực [authentication token/token] -
にんげん
Mục lục 1 [ 人間 ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 1.1.2 sinh linh 1.1.3 nhân loại/con người/loài người 1.1.4 nhân gian [ 人間 ] n thế gian... -
にんげんぞう
Mục lục 1 [ 人間像 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng) [... -
にんげんぎらい
Mục lục 1 [ 人間嫌い ] 1.1 / NHÂN GIAN HIỀM / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người [ 人間嫌い ] / NHÂN GIAN... -
にんげんく
Mục lục 1 [ 人間苦 ] 1.1 / NHÂN GIAN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Nỗi đau của loài người [ 人間苦 ] / NHÂN GIAN KHỔ / n Nỗi đau của... -
にんげんそがい
Mục lục 1 [ 人間疎外 ] 1.1 / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự làm mất đi tính người [ 人間疎外 ] / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI... -
にんげんどうし
Mục lục 1 [ 人間同士 ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm của con người 1.1.2 nhân loại/con người/loài người [ 人間同士 ] n sản phẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.