- Từ điển Nhật - Việt
にんしょうだい
Xem thêm các từ khác
-
にんしょうだいめいし
Mục lục 1 [ 人称代名詞 ] 1.1 / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đại từ nhân xưng [ 人称代名詞 ] / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH... -
にんしょうじょうほう
Tin học [ 認証情報 ] thông tin xác thực [authentication information] -
にんしょうしゃ
Mục lục 1 [ 認証者 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chứng nhận [ 認証者 ] / NHẬN CHỨNG GIẢ / n Người chứng... -
にんしょうこうかん
Tin học [ 認証交換 ] trao đổi xác thực [authentication exchange] -
にんしょうかん
Mục lục 1 [ 認証官 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn... -
にんしょうトークン
Tin học [ 認証トークン ] thẻ xác thực [authentication token/token] -
にんげん
Mục lục 1 [ 人間 ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 1.1.2 sinh linh 1.1.3 nhân loại/con người/loài người 1.1.4 nhân gian [ 人間 ] n thế gian... -
にんげんぞう
Mục lục 1 [ 人間像 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng) [... -
にんげんぎらい
Mục lục 1 [ 人間嫌い ] 1.1 / NHÂN GIAN HIỀM / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người [ 人間嫌い ] / NHÂN GIAN... -
にんげんく
Mục lục 1 [ 人間苦 ] 1.1 / NHÂN GIAN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Nỗi đau của loài người [ 人間苦 ] / NHÂN GIAN KHỔ / n Nỗi đau của... -
にんげんそがい
Mục lục 1 [ 人間疎外 ] 1.1 / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự làm mất đi tính người [ 人間疎外 ] / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI... -
にんげんどうし
Mục lục 1 [ 人間同士 ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm của con người 1.1.2 nhân loại/con người/loài người [ 人間同士 ] n sản phẩm... -
にんげんなみ
Mục lục 1 [ 人間並み ] 1.1 / NHÂN GIAN TỊNH / 1.2 n 1.2.1 Giống như người bình thường [ 人間並み ] / NHÂN GIAN TỊNH / n Giống... -
にんげんのだらく
Mục lục 1 [ 人間の堕落 ] 1.1 / NHÂN GIAN ĐỌA LẠC / 1.2 n 1.2.1 Sự suy đồi, biến chất của con người [ 人間の堕落 ] / NHÂN... -
にんげんのにく
Mục lục 1 [ 人間の肉 ] 1.1 / NHÂN GIAN NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Da thịt (cơ thể) của con người [ 人間の肉 ] / NHÂN GIAN NHỤC / n... -
にんげんのしこう
Mục lục 1 [ 人間の思考 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯ KHẢO / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng của con người/suy nghĩ của con người 2 Tin học 2.1... -
にんげんばくだん
Mục lục 1 [ 人間爆弾 ] 1.1 / NHÂN GIAN BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom cảm tử (bom gài vào người) [ 人間爆弾 ] / NHÂN GIAN BỘC ĐÀN... -
にんげんみ
Mục lục 1 [ 人間味 ] 1.1 / NHÂN GIAN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý [ 人間味 ] /... -
にんげんがく
Mục lục 1 [ 人間学 ] 1.1 / NHÂN GIAN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Nhân chủng học [ 人間学 ] / NHÂN GIAN HỌC / n Nhân chủng học 人間学関連の委員会 :Ủy... -
にんげんしゃかい
Mục lục 1 [ 人間社会 ] 1.1 / NHÂN GIAN XÃ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Xã hội loài người [ 人間社会 ] / NHÂN GIAN XÃ HỘI / n Xã hội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.