Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんしんちゅうどくしょう

Mục lục

[ 妊娠中毒症 ]

/ NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG /

n

chứng nhiễm độc thai nghén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんしんちゅうぜつ

    [ 妊娠中絶 ] n sự phá thai/sự sẩy thai
  • にんしんする

    Mục lục 1 [ 妊娠する ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 1.1.2 mang bầu 1.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm nghén/thai nghén/chửa 1.1.4 bụng chửa...
  • にんしょく

    Mục lục 1 [ 任職 ] 1.1 / NHIỆM CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự nhiệm chức [ 任職 ] / NHIỆM CHỨC / n sự nhiệm chức
  • にんしょうきかん

    [ 認証機関 ] n Cơ quan Chứng nhận
  • にんしょうだい

    [ 人証台 ] n ghế nhân chứng
  • にんしょうだいめいし

    Mục lục 1 [ 人称代名詞 ] 1.1 / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đại từ nhân xưng [ 人称代名詞 ] / NHÂN XƯNG ĐẠI DANH...
  • にんしょうじょうほう

    Tin học [ 認証情報 ] thông tin xác thực [authentication information]
  • にんしょうしゃ

    Mục lục 1 [ 認証者 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chứng nhận [ 認証者 ] / NHẬN CHỨNG GIẢ / n Người chứng...
  • にんしょうこうかん

    Tin học [ 認証交換 ] trao đổi xác thực [authentication exchange]
  • にんしょうかん

    Mục lục 1 [ 認証官 ] 1.1 / NHẬN CHỨNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn...
  • にんしょうトークン

    Tin học [ 認証トークン ] thẻ xác thực [authentication token/token]
  • にんげん

    Mục lục 1 [ 人間 ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 1.1.2 sinh linh 1.1.3 nhân loại/con người/loài người 1.1.4 nhân gian [ 人間 ] n thế gian...
  • にんげんぞう

    Mục lục 1 [ 人間像 ] 1.1 / NHÂN GIAN TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng) [...
  • にんげんぎらい

    Mục lục 1 [ 人間嫌い ] 1.1 / NHÂN GIAN HIỀM / 1.2 n 1.2.1 Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người [ 人間嫌い ] / NHÂN GIAN...
  • にんげんく

    Mục lục 1 [ 人間苦 ] 1.1 / NHÂN GIAN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Nỗi đau của loài người [ 人間苦 ] / NHÂN GIAN KHỔ / n Nỗi đau của...
  • にんげんそがい

    Mục lục 1 [ 人間疎外 ] 1.1 / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự làm mất đi tính người [ 人間疎外 ] / NHÂN GIAN SƠ NGOẠI...
  • にんげんどうし

    Mục lục 1 [ 人間同士 ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm của con người 1.1.2 nhân loại/con người/loài người [ 人間同士 ] n sản phẩm...
  • にんげんなみ

    Mục lục 1 [ 人間並み ] 1.1 / NHÂN GIAN TỊNH / 1.2 n 1.2.1 Giống như người bình thường [ 人間並み ] / NHÂN GIAN TỊNH / n Giống...
  • にんげんのだらく

    Mục lục 1 [ 人間の堕落 ] 1.1 / NHÂN GIAN ĐỌA LẠC / 1.2 n 1.2.1 Sự suy đồi, biến chất của con người [ 人間の堕落 ] / NHÂN...
  • にんげんのにく

    Mục lục 1 [ 人間の肉 ] 1.1 / NHÂN GIAN NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Da thịt (cơ thể) của con người [ 人間の肉 ] / NHÂN GIAN NHỤC / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top