Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんにく

Mục lục

[ 大蒜 ]

n

củ tỏi

[ 大蒜 ]

/ ĐẠI * /

n

Tỏi
(料理に使う)にんにくの 1 かけら :Cho một nhánh tỏi vào món ăn.
たっぷりとにんにくを利かせた料理 :Một món ăn đầy hương vị của tỏi.

[]

n

Tỏi

n

tỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんにん

    Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 / NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Mỗi người/mọi người...
  • にんのう

    Mục lục 1 [ 人皇 ] 1.1 / NHÂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Hoàng đế [ 人皇 ] / NHÂN HOÀNG / n Hoàng đế
  • にんぴ

    Mục lục 1 [ 認否 ] 1.1 / NHẬN PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Sự thừa nhận và không thừa nhận/sự chấp nhận và không chấp nhận [ 認否...
  • にんぴにん

    Mục lục 1 [ 人非人 ] 1.1 / NHÂN PHI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Kẻ mất hết tính người/kẻ vô nhân tính [ 人非人 ] / NHÂN PHI NHÂN /...
  • にんぷ

    Mục lục 1 [ 人夫 ] 1.1 n 1.1.1 người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay 2 [ 妊婦 ] 2.1 n 2.1.1 người mang thai/người...
  • にんぷふく

    [ 妊婦服 ] n quần áo dành cho người mang thai/quần áo bà bầu
  • にんべつ

    Mục lục 1 [ 人別 ] 1.1 / NHÂN BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) [ 人別 ] / NHÂN...
  • にんべん

    Mục lục 1 [ 人偏 ] 1.1 / NHÂN THIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) [ 人偏 ] / NHÂN THIÊN / n Bộ nhân đứng (trong...
  • にんぽう

    Mục lục 1 [ 忍法 ] 1.1 / NHẪN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Những phương pháp, thủ thuật của Ninja [ 忍法 ] / NHẪN PHÁP / n Những phương...
  • にんまえ

    [ 人前 ] n khẩu phần thức ăn
  • にんまり

    n nụ cười tự mãn
  • にんまりする

    vs cười tự mãn
  • にんまりわらう

    [ にんまり笑う ] exp cười tự mãn/cười thỏa mãn
  • にんまり笑う

    [ にんまりわらう ] exp cười tự mãn/cười thỏa mãn
  • にんがい

    Mục lục 1 [ 人外 ] 1.1 / NHÂN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Người bị xã hội ruồng bỏ [ 人外 ] / NHÂN NGOẠI / n Người bị xã hội...
  • にんじ

    Mục lục 1 [ 人時 ] 1.1 / NHÂN THỜI / 1.2 n 1.2.1 giờ công [ 人時 ] / NHÂN THỜI / n giờ công _人時を注入する :Rót vào...
  • にんじゃ

    [ 忍者 ] n ninja của nhật
  • にんじん

    Mục lục 1 [ 人参 ] 1.1 n 1.1.1 nhân sâm 1.1.2 cà rốt 1.2 n 1.2.1 cà-rốt [ 人参 ] n nhân sâm cà rốt ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ,...
  • にんじょう

    Mục lục 1 [ 人情 ] 1.1 n 1.1.1 phong tục tập quán 1.1.2 nhân tình thế thái/tình người/sự tốt bụng/sự cảm thông/con người...
  • にんじょうばなし

    Mục lục 1 [ 人情噺 ] 1.1 / NHÂN TÌNH * / 1.2 n 1.2.1 Câu chuyện tình yêu [ 人情噺 ] / NHÂN TÌNH * / n Câu chuyện tình yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top