Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんぴにん

Mục lục

[ 人非人 ]

/ NHÂN PHI NHÂN /

n

Kẻ mất hết tính người/kẻ vô nhân tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんぷ

    Mục lục 1 [ 人夫 ] 1.1 n 1.1.1 người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay 2 [ 妊婦 ] 2.1 n 2.1.1 người mang thai/người...
  • にんぷふく

    [ 妊婦服 ] n quần áo dành cho người mang thai/quần áo bà bầu
  • にんべつ

    Mục lục 1 [ 人別 ] 1.1 / NHÂN BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) [ 人別 ] / NHÂN...
  • にんべん

    Mục lục 1 [ 人偏 ] 1.1 / NHÂN THIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) [ 人偏 ] / NHÂN THIÊN / n Bộ nhân đứng (trong...
  • にんぽう

    Mục lục 1 [ 忍法 ] 1.1 / NHẪN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Những phương pháp, thủ thuật của Ninja [ 忍法 ] / NHẪN PHÁP / n Những phương...
  • にんまえ

    [ 人前 ] n khẩu phần thức ăn
  • にんまり

    n nụ cười tự mãn
  • にんまりする

    vs cười tự mãn
  • にんまりわらう

    [ にんまり笑う ] exp cười tự mãn/cười thỏa mãn
  • にんまり笑う

    [ にんまりわらう ] exp cười tự mãn/cười thỏa mãn
  • にんがい

    Mục lục 1 [ 人外 ] 1.1 / NHÂN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Người bị xã hội ruồng bỏ [ 人外 ] / NHÂN NGOẠI / n Người bị xã hội...
  • にんじ

    Mục lục 1 [ 人時 ] 1.1 / NHÂN THỜI / 1.2 n 1.2.1 giờ công [ 人時 ] / NHÂN THỜI / n giờ công _人時を注入する :Rót vào...
  • にんじゃ

    [ 忍者 ] n ninja của nhật
  • にんじん

    Mục lục 1 [ 人参 ] 1.1 n 1.1.1 nhân sâm 1.1.2 cà rốt 1.2 n 1.2.1 cà-rốt [ 人参 ] n nhân sâm cà rốt ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ,...
  • にんじょう

    Mục lục 1 [ 人情 ] 1.1 n 1.1.1 phong tục tập quán 1.1.2 nhân tình thế thái/tình người/sự tốt bụng/sự cảm thông/con người...
  • にんじょうばなし

    Mục lục 1 [ 人情噺 ] 1.1 / NHÂN TÌNH * / 1.2 n 1.2.1 Câu chuyện tình yêu [ 人情噺 ] / NHÂN TÌNH * / n Câu chuyện tình yêu
  • にんじょうぼん

    Mục lục 1 [ 人情本 ] 1.1 / NHÂN TÌNH BẢN / 1.2 n 1.2.1 Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn...
  • にんじょうみ

    Mục lục 1 [ 人情味 ] 1.1 / NHÂN TÌNH VỊ / 1.2 n 1.2.1 Tình người/tính nhân văn [ 人情味 ] / NHÂN TÌNH VỊ / n Tình người/tính...
  • にんじょうざた

    Mục lục 1 [ 刃傷沙汰 ] 1.1 / NHẬN THƯƠNG SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 sự đổ máu/sự chém giết [ 刃傷沙汰 ] / NHẬN THƯƠNG SA THÁI...
  • にんじゅつ

    Mục lục 1 [ 忍術 ] 1.1 / NHẪN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top