Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんまり笑う

[ にんまりわらう ]

exp

cười tự mãn/cười thỏa mãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんがい

    Mục lục 1 [ 人外 ] 1.1 / NHÂN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 Người bị xã hội ruồng bỏ [ 人外 ] / NHÂN NGOẠI / n Người bị xã hội...
  • にんじ

    Mục lục 1 [ 人時 ] 1.1 / NHÂN THỜI / 1.2 n 1.2.1 giờ công [ 人時 ] / NHÂN THỜI / n giờ công _人時を注入する :Rót vào...
  • にんじゃ

    [ 忍者 ] n ninja của nhật
  • にんじん

    Mục lục 1 [ 人参 ] 1.1 n 1.1.1 nhân sâm 1.1.2 cà rốt 1.2 n 1.2.1 cà-rốt [ 人参 ] n nhân sâm cà rốt ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ,...
  • にんじょう

    Mục lục 1 [ 人情 ] 1.1 n 1.1.1 phong tục tập quán 1.1.2 nhân tình thế thái/tình người/sự tốt bụng/sự cảm thông/con người...
  • にんじょうばなし

    Mục lục 1 [ 人情噺 ] 1.1 / NHÂN TÌNH * / 1.2 n 1.2.1 Câu chuyện tình yêu [ 人情噺 ] / NHÂN TÌNH * / n Câu chuyện tình yêu
  • にんじょうぼん

    Mục lục 1 [ 人情本 ] 1.1 / NHÂN TÌNH BẢN / 1.2 n 1.2.1 Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn...
  • にんじょうみ

    Mục lục 1 [ 人情味 ] 1.1 / NHÂN TÌNH VỊ / 1.2 n 1.2.1 Tình người/tính nhân văn [ 人情味 ] / NHÂN TÌNH VỊ / n Tình người/tính...
  • にんじょうざた

    Mục lục 1 [ 刃傷沙汰 ] 1.1 / NHẬN THƯƠNG SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 sự đổ máu/sự chém giết [ 刃傷沙汰 ] / NHẬN THƯƠNG SA THÁI...
  • にんじゅつ

    Mục lục 1 [ 忍術 ] 1.1 / NHẪN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja...
  • にんじゅう

    Mục lục 1 [ 忍従 ] 1.1 / NHẪN TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Sự quy phục/sự phục tùng [ 忍従 ] / NHẪN TÙNG / n Sự quy phục/sự phục tùng
  • にんしき

    Mục lục 1 [ 認識 ] 1.1 n 1.1.1 tri thức 1.1.2 sự nhận thức 2 [ 認識する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận thức [ 認識 ] n tri thức sự nhận...
  • にんしきひょう

    Mục lục 1 [ 認識票 ] 1.1 / NHẬN THỨC PHIẾU / 1.2 n 1.2.1 phiếu nhận dạng/thẻ nhận dạng [ 認識票 ] / NHẬN THỨC PHIẾU /...
  • にんしきぶそく

    Mục lục 1 [ 認識不足 ] 1.1 / NHẬN THỨC BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu hiểu biết/sự thiếu kiến thức [ 認識不足 ] / NHẬN...
  • にんしきする

    Mục lục 1 [ 認識する ] 1.1 vs 1.1.1 thức 1.1.2 nhận thấy [ 認識する ] vs thức nhận thấy
  • にんしきろん

    Mục lục 1 [ 認識論 ] 1.1 / NHẬN THỨC LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Nhận thức luận [ 認識論 ] / NHẬN THỨC LUẬN / n Nhận thức luận
  • にんしんちゅうどく

    [ 妊娠中毒 ] n nhiễm độc thai nghén
  • にんしんちゅうどくしょう

    Mục lục 1 [ 妊娠中毒症 ] 1.1 / NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng nhiễm độc thai nghén [ 妊娠中毒症 ] / NHÂM...
  • にんしんちゅうぜつ

    [ 妊娠中絶 ] n sự phá thai/sự sẩy thai
  • にんしんする

    Mục lục 1 [ 妊娠する ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 1.1.2 mang bầu 1.1.3 có thai/có mang/có bầu/ốm nghén/thai nghén/chửa 1.1.4 bụng chửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top