Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にんめいする

Mục lục

[ 任命する ]

n

phái
bổ báng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にんめん

    Mục lục 1 [ 任免 ] 1.1 / NHIỆM MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm [ 任免 ] / NHIỆM MIỄN / n Sự bổ nhiệm và...
  • にんめんじゅうしん

    Mục lục 1 [ 人面獣心 ] 1.1 / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / 1.2 n 1.2.1 Con thú đội lốt người [ 人面獣心 ] / NHÂN DIỆN THÚ TÂM / n...
  • にんよう

    Mục lục 1 [ 任用 ] 1.1 / NHIỆM DỤNG / 1.2 n 1.2.1 Sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 認容 ] 2.1 / NHẬN DUNG / 2.2 n 2.2.1 Sự chấp...
  • にんむ

    [ 任務 ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ
  • にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす

    [ 任務の遂行上の失敗を繰り返す ] n Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ
  • にんむをおう

    [ 任務を負う ] n gánh vác nhiệm vụ
  • にんむをぞっこうする

    [ 任務を続行する ] n kế nhiệm
  • にんむをすいこうする

    [ 任務を遂行する ] n Thi hành nhiệm vụ
  • にやく

    Kinh tế [ 荷役 ] làm hàng [cargo handling] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にやくきかん

    Kinh tế [ 荷役期間 ] thời gian bốc dỡ [laytime] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にやくじゅんびかんりょうつうち

    Kinh tế [ 荷役準備完了通知 ] thông báo sẵn sàng [notice of readiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にやくじゅんびかんりょうつうちしょ

    Kinh tế [ 荷役準備完了通知書 ] thông báo sẵn sàng bốc [notice of loading readiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にやす

    [ 煮やす ] v5s nấu 業を煮やす : thiếu kiên n
  • にょたい

    Mục lục 1 [ 女体 ] 1.1 / NỮ THỂ / 1.2 n 1.2.1 Cơ thể của phụ nữ [ 女体 ] / NỮ THỂ / n Cơ thể của phụ nữ 女体の曲線 :Đường...
  • にょにん

    Mục lục 1 [ 女人 ] 1.1 / NỮ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ/nữ giới [ 女人 ] / NỮ NHÂN / n phụ nữ/nữ giới 女人禁制である :Thể...
  • にょにんきんせい

    Mục lục 1 [ 女人禁制 ] 1.1 / NỮ NHÂN CẤM CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Không dành cho phụ nữ/cấm nữ giới [ 女人禁制 ] / NỮ NHÂN CẤM...
  • にょほう

    Mục lục 1 [ 如法 ] 1.1 / NHƯ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 tuân theo lời dạy của Phật [ 如法 ] / NHƯ PHÁP / n tuân theo lời dạy của Phật
  • にょぜがもん

    Mục lục 1 [ 如是我聞 ] 1.1 / NHƯ THỊ NGÃ VĂN / 1.2 n 1.2.1 Đây là những điều tôi nghe được [ 如是我聞 ] / NHƯ THỊ NGÃ...
  • にょじつ

    [ 如実 ] n cái thật/cái đúng 歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính cách...
  • にょごがしま

    Mục lục 1 [ 女護が島 ] 1.1 / NỮ HỘ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chỉ có phụ nữ sống [ 女護が島 ] / NỮ HỘ ĐẢO / n hòn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top